www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 08/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
509843
Giải nhất
77080
Giải nhì
46474
Giải ba
73595
56698
Giải tư
63503
28915
74234
80142
16268
23297
74949
Giải năm
4213
Giải sáu
3715
5635
6103
Giải bảy
257
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
8032
 13,4,52
42 
02,1,434,5
1,3,742,3,9
12,3,957
 68
5,974
6,980
495,7,8
 
Ngày: 01/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
368842
Giải nhất
08424
Giải nhì
16208
Giải ba
95139
23778
Giải tư
09654
65473
62567
12725
52573
06045
22966
Giải năm
2052
Giải sáu
0985
8057
2235
Giải bảy
125
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 08
 1 
4,524,52
7235,92
2,542,5
22,3,4,852,4,7
666,7
5,6732,8
0,785
329 
 
Ngày: 25/12/2010
XSLA - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
322007
Giải nhất
48434
Giải nhì
75661
Giải ba
89755
99046
Giải tư
56396
16218
84271
25659
22053
73559
05096
Giải năm
0317
Giải sáu
7920
8479
5490
Giải bảy
564
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,907
6,717,8
 20
534
3,645,6
4,553,5,92
4,9261,4
0,171,9
18 
52,790,62
 
Ngày: 18/12/2010
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
376313
Giải nhất
16643
Giải nhì
20150
Giải ba
95301
75736
Giải tư
79619
20580
41245
63893
66492
40249
08797
Giải năm
3254
Giải sáu
5562
3691
4926
Giải bảy
536
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4
0,913,9
6,926
1,4,9362
0,543,5,9
450,4
2,3262
97 
 80
1,491,2,3,7
 
Ngày: 11/12/2010
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
079563
Giải nhất
32897
Giải nhì
33485
Giải ba
62849
27998
Giải tư
50847
27776
90539
09482
19229
37822
15960
Giải năm
2213
Giải sáu
7084
8742
3880
Giải bảy
988
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
 13
2,4,822,9
1,639
842,7,9
8,95 
760,3
4,976
8,980,2,4,5
8
2,3,495,7,8
 
Ngày: 04/12/2010
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
544060
Giải nhất
40678
Giải nhì
42030
Giải ba
06759
03223
Giải tư
00359
59731
79521
16171
25924
38887
86175
Giải năm
8249
Giải sáu
1392
2240
5714
Giải bảy
086
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
2,3,714
921,3,4
230,1
1,2,740,9
7592
860
871,4,5,8
786,7
4,5292
 
Ngày: 27/11/2010
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
371952
Giải nhất
15463
Giải nhì
95372
Giải ba
97399
91301
Giải tư
63369
72138
72486
49469
10958
24413
93709
Giải năm
3861
Giải sáu
4064
7106
8868
Giải bảy
442
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,9
0,613
4,5,72 
1,638
642,8
 52,8
0,861,3,4,8
92
 72
3,4,5,686
0,62,999