www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 07/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
723191
Giải nhất
73577
Giải nhì
71709
Giải ba
56398
40285
Giải tư
34972
17122
82191
08243
17654
41052
32470
Giải năm
6978
Giải sáu
6422
7120
3688
Giải bảy
257
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,709
921 
22,5,720,22
43 
543,8
852,4,7
 6 
5,770,2,7,8
4,7,8,985,8
0912,8
 
Ngày: 30/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
115078
Giải nhất
94077
Giải nhì
94657
Giải ba
43426
93521
Giải tư
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
Giải năm
2760
Giải sáu
5344
0023
0226
Giải bảy
714
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
214
 21,3,62
23 
1,42,7442,9
550,5,7
22,9260
5,770,4,7,8
78 
4962
 
Ngày: 23/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
133524
Giải nhất
74190
Giải nhì
36435
Giải ba
53900
51290
Giải tư
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
Giải năm
9140
Giải sáu
8029
0092
8207
Giải bảy
091
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,7
92
00,7
910,4
9224,92
 35,9
1,240
35 
 67
0,6,770,7
 8 
22,3902,1,22
 
Ngày: 16/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
097778
Giải nhất
63514
Giải nhì
85380
Giải ba
23240
43402
Giải tư
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
Giải năm
7364
Giải sáu
8706
8059
3392
Giải bảy
197
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,802,6
 14
0,4,5,6
9
2 
 3 
1,640,2,9
 52,92
062,4,8
9782
6,7280
4,52,992,7,9
 
Ngày: 09/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
503039
Giải nhất
99061
Giải nhì
84072
Giải ba
68924
45708
Giải tư
67990
40423
24012
00834
95898
62134
61155
Giải năm
0264
Giải sáu
6012
0951
5435
Giải bảy
709
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
908,9
5,6122
12,7,923,4
2342,5,9
2,32,64 
3,551,5
 61,4
 72
0,98 
0,390,2,8
 
Ngày: 02/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
475373
Giải nhất
09175
Giải nhì
18056
Giải ba
86865
53067
Giải tư
32786
70544
10133
02803
55762
41640
49216
Giải năm
5424
Giải sáu
3228
2433
8504
Giải bảy
509
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403,4,9
 16
624,8
0,32,7332
0,2,440,4
62,756
1,5,862,52,7
673,5
286
09 
 
Ngày: 26/08/2023
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
350919
Giải nhất
41218
Giải nhì
86711
Giải ba
38690
19797
Giải tư
82475
14337
48301
91289
71336
30697
09440
Giải năm
1882
Giải sáu
7824
6742
9438
Giải bảy
148
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,901
0,111,8,9
4,824
 35,6,7,8
240,2,8
3,75 
36 
3,9275
1,3,482,9
1,890,72