www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 07/05/2011
XSLA - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
206327
Giải nhất
03553
Giải nhì
65911
Giải ba
01786
69761
Giải tư
35777
69755
55671
40898
40112
07493
47894
Giải năm
7690
Giải sáu
7332
3598
2634
Giải bảy
309
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
909
1,6,711,2
1,327
5,7,932,4
3,94 
553,5
861
2,771,3,7
9286
090,3,4,82
 
Ngày: 30/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
968228
Giải nhất
54724
Giải nhì
92904
Giải ba
76976
31874
Giải tư
46280
29943
54487
29356
96712
14329
56674
Giải năm
1759
Giải sáu
0957
8737
9287
Giải bảy
458
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
804
 12
124,8,9
437
0,2,7243
 56,7,8,9
5,76 
3,5,82742,6
2,580,72
2,5,999
 
Ngày: 23/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
084012
Giải nhất
55451
Giải nhì
29566
Giải ba
31742
76023
Giải tư
12876
61138
48865
30717
85642
70386
13576
Giải năm
1108
Giải sáu
9012
4383
5799
Giải bảy
578
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5122,7
12,4223
2,831,8
 422
651
6,72,865,6
1762,8
0,3,783,6
999
 
Ngày: 16/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
700590
Giải nhất
66398
Giải nhì
76394
Giải ba
65605
08182
Giải tư
63165
32027
23522
49517
22722
47111
67829
Giải năm
7206
Giải sáu
4399
9500
2770
Giải bảy
576
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,5,6
111,7
22,8222,7,9
 35
94 
0,3,65 
0,765
1,270,6
982
2,990,4,8,9
 
Ngày: 09/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
725785
Giải nhất
54534
Giải nhì
19706
Giải ba
10344
56415
Giải tư
61951
16771
90835
02740
05072
93990
61185
Giải năm
5335
Giải sáu
5692
6591
2408
Giải bảy
839
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,906,8
5,7,915
7,92 
 34,52,9
3,4,740,4
1,32,8251
06 
 71,2,4
0852
390,1,2
 
Ngày: 02/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
040603
Giải nhất
88490
Giải nhì
80576
Giải ba
80506
56171
Giải tư
73194
01669
29449
53925
19775
28982
82684
Giải năm
2590
Giải sáu
6031
4854
2409
Giải bảy
134
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
9203,6,9
3,712
1,825
031,4
3,5,8,949
2,754
0,769
 71,5,6
 82,4
0,4,6902,4
 
Ngày: 26/03/2011
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
005421
Giải nhất
55958
Giải nhì
95451
Giải ba
95824
52899
Giải tư
73034
50875
09487
57671
79854
50792
13609
Giải năm
1563
Giải sáu
9047
5644
1129
Giải bảy
711
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,5,711
2,921,2,4,9
634
2,3,4,544,7
751,4,8
 63
4,871,5
587
0,2,992,9