www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 06/11/2010
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
699879
Giải nhất
31163
Giải nhì
36576
Giải ba
07286
02776
Giải tư
21122
89365
39941
88881
41138
00511
16218
Giải năm
3083
Giải sáu
7543
0734
6550
Giải bảy
868
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,4,811,8
222
4,6,834,8
341,3
6,750
72,863,5,8
 75,62,9
1,3,681,3,6
79 
 
Ngày: 30/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
400647
Giải nhất
42922
Giải nhì
55204
Giải ba
24420
72598
Giải tư
23636
28378
65705
18779
40897
66333
49294
Giải năm
8807
Giải sáu
4846
3984
4943
Giải bảy
189
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
204,5,7
 1 
220,2
3,433,6
0,8,9243,6,7
05 
3,46 
0,4,978,9
7,984,9
7,8942,7,8
 
Ngày: 23/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
668540
Giải nhất
19433
Giải nhì
63231
Giải ba
14089
84095
Giải tư
25567
46543
41569
95209
09782
06132
88246
Giải năm
8697
Giải sáu
7530
6857
6498
Giải bảy
289
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,409
31 
3,82 
3,430,1,2,3
 40,3,6,8
957
467,9
5,6,97 
4,982,92
0,6,8295,7,8
 
Ngày: 16/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
649653
Giải nhất
16849
Giải nhì
42681
Giải ba
86027
85674
Giải tư
17250
23525
53012
72573
86166
05309
42907
Giải năm
7133
Giải sáu
1507
8222
8178
Giải bảy
310
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8072,9
810,2
1,222,5,7
3,5,733
749
250,3
666
02,273,4,8
780,1
0,49 
 
Ngày: 09/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
639916
Giải nhất
34577
Giải nhì
84865
Giải ba
65869
03316
Giải tư
32251
44156
33314
74047
22573
34482
64705
Giải năm
9310
Giải sáu
9716
7037
4732
Giải bảy
705
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1052
510,4,63
3,82 
732,7
147
02,651,6
13,5,965,9
3,4,773,7
 82
696
 
Ngày: 02/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
316803
Giải nhất
21996
Giải nhì
05015
Giải ba
27969
98786
Giải tư
86192
58321
72776
86854
14297
91250
67473
Giải năm
7826
Giải sáu
4637
1615
9256
Giải bảy
251
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
503
2,5152
921,6
0,737,8
54 
1250,1,4,6
2,5,7,8
9
69
3,973,6
386
692,6,7
 
Ngày: 25/09/2010
XSLA - Loại vé: L: 9K4
Giải ĐB
543950
Giải nhất
30700
Giải nhì
97003
Giải ba
94412
13447
Giải tư
50929
73499
99232
05474
35771
81357
31893
Giải năm
5267
Giải sáu
9582
1084
3214
Giải bảy
620
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3
712,4
1,3,820,92
0,932
1,7,847
 50,7
 67
4,5,671,4
 82,4
22,993,9