www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 06/08/2022
XSLA - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
508665
Giải nhất
26503
Giải nhì
64072
Giải ba
02282
08124
Giải tư
82071
77736
38885
22788
08285
35839
71199
Giải năm
6451
Giải sáu
4242
6832
0597
Giải bảy
441
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,5,71 
3,4,7,824
032,5,6,9
241,2
3,6,8251
365
971,2
882,52,8
3,997,9
 
Ngày: 30/07/2022
XSLA - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
944892
Giải nhất
56781
Giải nhì
58427
Giải ba
73050
65126
Giải tư
12901
69062
67460
66996
16178
84394
88562
Giải năm
0360
Giải sáu
1509
2876
4887
Giải bảy
997
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,9
0,81 
62,926,7
 3 
6,94 
 50
2,7,9602,22,4
2,8,976,8
781,7
092,4,6,7
 
Ngày: 23/07/2022
XSLA - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
305486
Giải nhất
81796
Giải nhì
01763
Giải ba
92308
95395
Giải tư
61542
75229
64110
09510
42270
10421
96299
Giải năm
8871
Giải sáu
5765
9922
2791
Giải bảy
757
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
12,708
2,7,9102
2,421,2,9
63 
 42,7
6,957
8,963,5
4,570,1
086
2,991,5,6,9
 
Ngày: 16/07/2022
XSLA - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
171233
Giải nhất
70673
Giải nhì
67125
Giải ba
51847
75058
Giải tư
39220
49381
27985
89949
86462
01590
73861
Giải năm
7233
Giải sáu
9817
8673
4963
Giải bảy
371
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,920 
6,7,817
620,5
32,6,72332
 47,9
2,858
 61,2,3
1,471,32
581,5
4902
 
Ngày: 09/07/2022
XSLA - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
367119
Giải nhất
63747
Giải nhì
99772
Giải ba
54632
12500
Giải tư
70368
57085
37528
55197
33383
91184
84141
Giải năm
5072
Giải sáu
7242
8256
8866
Giải bảy
469
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000
416,9
3,4,7228
832
841,2,7
856
1,5,666,8,9
4,9722
2,683,4,5
1,697
 
Ngày: 02/07/2022
XSLA - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
604589
Giải nhất
21174
Giải nhì
02982
Giải ba
46960
09825
Giải tư
33853
66120
23636
08297
63689
27567
77019
Giải năm
8183
Giải sáu
9739
7771
9923
Giải bảy
237
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,60 
719
820,3,5
2,5,836,7,9
74 
250,3
360,7
3,6,971,4
 82,3,92
1,3,8297
 
Ngày: 25/06/2022
XSLA - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
953826
Giải nhất
45792
Giải nhì
63096
Giải ba
82511
40435
Giải tư
21508
08384
46336
17479
38013
38158
18266
Giải năm
7845
Giải sáu
1422
9619
0586
Giải bảy
378
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
308
111,3,9
2,922,6
130,5,6
845
3,458
2,3,6,8
9
66
 78,9
0,5,784,6
1,792,6