www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 06/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
734643
Giải nhất
48421
Giải nhì
33372
Giải ba
28010
74704
Giải tư
02360
40936
89562
62677
06267
24003
48520
Giải năm
0096
Giải sáu
5088
2884
6151
Giải bảy
721
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603,4
22,510
6,720,12
0,436
0,843
951
3,960,2,7
6,772,7
884,8
 95,6
 
Ngày: 30/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
967228
Giải nhất
60631
Giải nhì
03937
Giải ba
49897
10209
Giải tư
30634
37734
67658
63422
41289
32443
13810
Giải năm
9978
Giải sáu
0967
3887
2174
Giải bảy
382
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
109
310
2,822,8
431,42,7
32,743,7
 58
 67
3,4,6,8
9
74,8
2,5,782,7,9
0,897
 
Ngày: 23/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
800867
Giải nhất
21510
Giải nhì
33197
Giải ba
95305
08692
Giải tư
85904
04859
16097
63908
58793
26677
61865
Giải năm
8246
Giải sáu
4269
5398
8709
Giải bảy
428
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6,8
9
 10
928
93 
046
0,659
0,465,7,9
6,7,9277
0,2,98 
0,5,692,3,72,8
 
Ngày: 16/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
268376
Giải nhất
06945
Giải nhì
16923
Giải ba
11401
76534
Giải tư
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
Giải năm
8100
Giải sáu
8998
6707
3576
Giải bảy
540
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,7
0,418
423
234
3,940,1,2,5
45 
7260,7
0,6762
1,8,988,9
894,8
 
Ngày: 09/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
639489
Giải nhất
67618
Giải nhì
19059
Giải ba
86066
77102
Giải tư
16308
45243
03209
52932
36080
03719
76633
Giải năm
7347
Giải sáu
9538
1497
1071
Giải bảy
478
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
802,8,9
713,8,9
0,32 
1,3,432,3,8
 43,7
 59
666
4,971,8
0,1,3,780,9
0,1,5,897
 
Ngày: 02/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
717105
Giải nhất
15119
Giải nhì
55789
Giải ba
36856
70298
Giải tư
98915
59595
99146
43550
77834
27174
48167
Giải năm
2622
Giải sáu
3958
0074
2897
Giải bảy
274
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503,5
 15,9
222
034
3,7346
0,1,950,6,8
4,567
6,9743
5,989
1,895,7,8
 
Ngày: 26/12/2020
XSLA - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
138913
Giải nhất
47147
Giải nhì
83849
Giải ba
19348
02975
Giải tư
19236
65530
02721
36952
37685
19071
99592
Giải năm
9770
Giải sáu
5504
2795
5647
Giải bảy
075
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,7,904
2,713
5,921
130,6
0472,8,9
72,8,952
36 
4270,1,52
485
490,2,5