www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 05/12/2020
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
901987
Giải nhất
64517
Giải nhì
06799
Giải ba
44224
22233
Giải tư
89260
48813
06588
69068
32810
80429
65465
Giải năm
4039
Giải sáu
3110
5833
8715
Giải bảy
308
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
12,608
8102,3,5,7
 24,9
1,32332,9
24 
1,65 
 60,5,8
1,87 
0,6,881,7,8
2,3,999
 
Ngày: 28/11/2020
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
198662
Giải nhất
99473
Giải nhì
54962
Giải ba
83940
63945
Giải tư
50550
22268
72550
58890
94774
68005
52175
Giải năm
6928
Giải sáu
1925
4476
3854
Giải bảy
623
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,52,905
 1 
6223,5,8
2,73 
52,740,5
0,2,4,7502,42
7622,8
 73,4,5,6
2,68 
 90
 
Ngày: 21/11/2020
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
696840
Giải nhất
25994
Giải nhì
61530
Giải ba
31076
87862
Giải tư
19278
40209
24339
40648
46004
25379
19864
Giải năm
5833
Giải sáu
2399
0668
4198
Giải bảy
691
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,404,92
91 
62 
330,3,9
0,6,940,8
 5 
762,4,8
 76,8,9
4,6,7,98 
02,3,7,991,4,8,9
 
Ngày: 14/11/2020
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
987080
Giải nhất
97812
Giải nhì
55048
Giải ba
43324
53558
Giải tư
29902
81807
04950
56407
31644
11499
93382
Giải năm
8386
Giải sáu
3661
7989
7454
Giải bảy
116
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,802,72
2,612,6
0,1,821,4
 3 
2,4,544,8
 50,4,8
1,861
027 
4,580,2,6,9
8,999
 
Ngày: 07/11/2020
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
157535
Giải nhất
25708
Giải nhì
41721
Giải ba
22717
85076
Giải tư
33685
42349
19964
31415
95805
72298
70860
Giải năm
0812
Giải sáu
8891
6225
4397
Giải bảy
282
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
605,8
2,7,912,5,7
1,821,5
 35
649
0,1,2,3
8
5 
760,4
1,971,6
0,982,5
491,7,8
 
Ngày: 31/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
270610
Giải nhất
77539
Giải nhì
01446
Giải ba
58453
04243
Giải tư
57224
86948
58504
92662
68998
05167
86726
Giải năm
8260
Giải sáu
0717
0499
1654
Giải bảy
913
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,604,7
 10,3,7
624,6
1,4,539
0,2,543,6,8
 53,4
2,460,2,7
0,1,67 
4,98 
3,998,9
 
Ngày: 24/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
602634
Giải nhất
60157
Giải nhì
04964
Giải ba
73145
49262
Giải tư
46653
68707
33468
50786
20513
52926
48464
Giải năm
6424
Giải sáu
6448
4315
2230
Giải bảy
274
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
307
 13,5
624,6
1,530,4,6
2,3,62,745,8
1,453,7
2,3,862,42,8
0,574
4,686
 9