www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 04/07/2020
XSLA - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
930736
Giải nhất
86403
Giải nhì
12608
Giải ba
51808
83012
Giải tư
40911
56513
68325
34035
90412
32598
40635
Giải năm
2121
Giải sáu
8770
7947
0761
Giải bảy
578
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
703,82
1,2,611,22,3
1221,5
0,1352,6
 47
2,325 
3,761
470,6,8
02,7,98 
 98
 
Ngày: 27/06/2020
XSLA - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
702528
Giải nhất
63708
Giải nhì
93817
Giải ba
44578
31890
Giải tư
07400
55074
68657
24337
26413
88741
38215
Giải năm
3516
Giải sáu
3993
7259
7691
Giải bảy
754
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,900,8
4,913,5,6,7
 28
1,937
52,741
1542,7,9
16 
1,3,574,8
0,2,78 
590,1,3
 
Ngày: 20/06/2020
XSLA - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
736848
Giải nhất
55053
Giải nhì
82732
Giải ba
44251
25038
Giải tư
17753
36171
35556
84211
10169
43339
47901
Giải năm
6587
Giải sáu
8895
1860
4811
Giải bảy
158
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
601,7
0,12,5,7112
32 
5232,8,9
 48
951,32,6,8
560,9
0,871
3,4,587
3,695
 
Ngày: 13/06/2020
XSLA - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
540909
Giải nhất
66092
Giải nhì
15713
Giải ba
80519
46587
Giải tư
77118
23026
60139
58253
63056
67427
38244
Giải năm
9202
Giải sáu
0566
3613
0184
Giải bảy
606
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,9
 132,8,9
0,926,72
12,539
4,844
 53,6
0,2,5,666
22,87 
184,7
0,1,392
 
Ngày: 06/06/2020
XSLA - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
824868
Giải nhất
03662
Giải nhì
38538
Giải ba
36669
33022
Giải tư
40238
41420
54180
72479
97675
42659
71175
Giải năm
6625
Giải sáu
1389
1285
0972
Giải bảy
702
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,802
 1 
0,2,6,720,2,5
 382
 4 
2,73,859
 62,8,9
 72,53,9
32,680,5,9
5,6,7,89 
 
Ngày: 30/05/2020
XSLA - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
900163
Giải nhất
13775
Giải nhì
48527
Giải ba
98395
59593
Giải tư
26900
75280
99341
00642
51840
25232
28703
Giải năm
1858
Giải sáu
7698
2354
9609
Giải bảy
086
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8200,3,9
41 
3,427
0,6,932
540,1,2
7,954,8
863
275
5,9802,6
093,5,8
 
Ngày: 23/05/2020
XSLA - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
813192
Giải nhất
87620
Giải nhì
60466
Giải ba
93877
99886
Giải tư
36625
89494
69203
40350
62024
33185
42919
Giải năm
7861
Giải sáu
4092
6284
7553
Giải bảy
442
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,503
619
3,4,9220,4,5
0,532
2,8,942
2,850,3
6,861,6
777
 84,5,6
1922,4