www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 04/06/2022
XSLA - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
920631
Giải nhất
01069
Giải nhì
70779
Giải ba
86310
01551
Giải tư
69707
50614
68603
03621
86840
79699
05053
Giải năm
7757
Giải sáu
4419
2096
9235
Giải bảy
301
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,401,3,7
0,2,3,510,4,9
 21
0,531,5
140
351,3,7
6,966,9
0,579
 8 
1,6,7,996,9
 
Ngày: 28/05/2022
XSLA - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
403124
Giải nhất
47805
Giải nhì
27636
Giải ba
79050
17216
Giải tư
78953
58004
59144
13355
45326
70779
30300
Giải năm
4452
Giải sáu
7376
4188
4290
Giải bảy
061
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,4,5
1,611,6
524,6
536
0,2,444
0,550,2,3,5
1,2,3,761
 76,9
888
790
 
Ngày: 21/05/2022
XSLA - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
078827
Giải nhất
75375
Giải nhì
82130
Giải ba
01419
86178
Giải tư
29050
61896
01882
01994
59985
84943
35514
Giải năm
6564
Giải sáu
2853
7874
0141
Giải bảy
506
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,506
3,414,9
827
4,530,1
1,6,7,941,3
7,850,3
0,964
274,5,8
782,5
194,6
 
Ngày: 14/05/2022
XSLA - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
735904
Giải nhất
72760
Giải nhì
54263
Giải ba
77239
76525
Giải tư
69882
98312
50845
07248
56737
08464
60497
Giải năm
7501
Giải sáu
7381
9015
3846
Giải bảy
348
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
601,4
0,812,5
1,825
637,9
0,645,6,82
1,2,45 
460,3,4
3,97 
4281,2
3,997,9
 
Ngày: 07/05/2022
XSLA - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
812742
Giải nhất
43284
Giải nhì
31020
Giải ba
95305
48143
Giải tư
19309
51152
10309
43490
27424
73912
70142
Giải năm
1262
Giải sáu
0291
2494
0436
Giải bảy
579
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,905,92
912
1,42,5,620,4
436,7
2,8,9422,3
052
362
379
 84
02,790,1,4
 
Ngày: 30/04/2022
XSLA - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
410244
Giải nhất
14904
Giải nhì
76106
Giải ba
23533
38007
Giải tư
57412
78267
47407
75172
13521
60225
53016
Giải năm
8914
Giải sáu
2314
4134
0421
Giải bảy
549
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,72
2212,42,6
1,7212,5
333,4,8
0,12,3,444,9
25 
0,167
02,672
38 
49 
 
Ngày: 23/04/2022
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
934806
Giải nhất
60594
Giải nhì
41314
Giải ba
84410
49573
Giải tư
77312
43515
79916
13257
40754
59869
72936
Giải năm
3357
Giải sáu
5707
6436
5878
Giải bảy
522
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8
 10,2,4,5
6
1,222
7362
1,5,94 
154,72
0,1,3269
0,5273,8
0,78 
694