www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 03/12/2022
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
800724
Giải nhất
54847
Giải nhì
89707
Giải ba
94917
17602
Giải tư
97743
64744
18735
50937
42588
11075
74395
Giải năm
8599
Giải sáu
5271
5799
2563
Giải bảy
105
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,7
717
024
4,635,7
2,443,4,7,8
0,3,7,95 
 63
0,1,3,471,5
4,888
9295,92
 
Ngày: 26/11/2022
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
395698
Giải nhất
36232
Giải nhì
26251
Giải ba
69541
51907
Giải tư
90880
57750
64004
15128
72920
48558
07064
Giải năm
9247
Giải sáu
6865
1135
0352
Giải bảy
139
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,5,804,7
4,51 
3,520,8
432,5,9
0,641,3,7
3,650,1,2,8
 64,5
0,47 
2,5,980
398
 
Ngày: 19/11/2022
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
423071
Giải nhất
90050
Giải nhì
76572
Giải ba
00377
35913
Giải tư
62473
43255
00107
45438
43156
20703
37094
Giải năm
2303
Giải sáu
2469
5424
2251
Giải bảy
083
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
5032,7
5,713
724
02,1,6,7
8
38
2,94 
550,1,5,6
563,9
0,771,2,3,7
383
694
 
Ngày: 12/11/2022
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
615656
Giải nhất
32464
Giải nhì
57633
Giải ba
80986
19727
Giải tư
64804
78717
32256
39626
95594
48012
02689
Giải năm
8030
Giải sáu
1494
1872
1531
Giải bảy
456
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
304
312,7
1,726,7
330,1,3
0,6,924 
 563
2,53,864
1,272,8
786,9
8942
 
Ngày: 05/11/2022
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
209568
Giải nhất
06606
Giải nhì
34301
Giải ba
34197
98605
Giải tư
23866
46513
11420
24339
47446
09402
65059
Giải năm
5173
Giải sáu
3891
4353
8033
Giải bảy
372
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
201,2,5,6
0,913
0,720
1,3,5,733,9
 46
0,953,9
0,4,666,8
972,3
68 
3,591,5,7
 
Ngày: 29/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
417194
Giải nhất
98202
Giải nhì
27649
Giải ba
03147
08579
Giải tư
41808
66714
44795
16394
67726
57432
85688
Giải năm
6377
Giải sáu
0418
3429
9228
Giải bảy
947
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,8
 14,8
0,326,8,9
 32
1,92472,9
95 
26 
42,777,9
0,1,2,888
2,4,7942,5
 
Ngày: 22/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
002613
Giải nhất
13375
Giải nhì
44952
Giải ba
66056
56291
Giải tư
22832
31407
16624
81851
30939
78381
76651
Giải năm
2060
Giải sáu
1340
8447
7688
Giải bảy
807
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,6072
52,8,913
3,524
132,4,9
2,340,7
7512,2,6
560
02,475
881,8
391