www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 03/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
379951
Giải nhất
46947
Giải nhì
59651
Giải ba
21447
82343
Giải tư
10190
20842
06621
43802
37696
00460
85384
Giải năm
7755
Giải sáu
9474
3404
4157
Giải bảy
203
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6,902,3,4,8
2,521 
0,421
0,43 
0,7,842,3,72
5512,5,7
960
42,574
084
 90,6
 
Ngày: 26/09/2009
XSLA - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
441125
Giải nhất
72535
Giải nhì
36139
Giải ba
14899
48839
Giải tư
45970
81544
20258
18051
19905
75113
82203
Giải năm
4590
Giải sáu
5138
8899
8408
Giải bảy
306
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,903,5,6,8
513
 25
0,135,8,92
4,944
0,2,351,8
06 
 70
0,3,58 
32,9290,4,92
 
Ngày: 19/09/2009
XSLA - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
044233
Giải nhất
12444
Giải nhì
01789
Giải ba
27309
57158
Giải tư
29101
13757
30976
38243
93649
79670
10981
Giải năm
5862
Giải sáu
0086
2007
1462
Giải bảy
258
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
701,7,9
0,81 
6224
3,433
2,443,4,9
 57,82
7,8622
0,570,6
5281,6,9
0,4,89 
 
Ngày: 12/09/2009
XSLA - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
290788
Giải nhất
62409
Giải nhì
05206
Giải ba
89607
38967
Giải tư
42831
90559
57033
59864
46766
35896
86377
Giải năm
5653
Giải sáu
0700
0568
0558
Giải bảy
604
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6,7
9
31 
 2 
3,531,3
0,645
453,8,9
0,6,964,6,7,8
0,6,777
5,6,888
0,596
 
Ngày: 05/09/2009
XSLA - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
688503
Giải nhất
77973
Giải nhì
51462
Giải ba
01351
44908
Giải tư
70642
70947
31684
27709
92193
83545
62163
Giải năm
0733
Giải sáu
2023
5368
7237
Giải bảy
460
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
603,8,9
519
4,623
0,2,3,6
7,9
33,7
842,5,7
451
 60,2,3,8
3,473
0,684
0,193
 
Ngày: 29/08/2009
XSLA - Loại vé: L:8K5
Giải ĐB
060508
Giải nhất
71133
Giải nhì
70838
Giải ba
44318
37793
Giải tư
41651
27111
99834
93977
38415
40651
16813
Giải năm
6444
Giải sáu
2164
3463
9695
Giải bảy
849
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,5211,3,5,8
 2 
1,3,6,933,4,8
3,4,644,9
1,9512
 63,4,9
777
0,1,38 
4,693,5
 
Ngày: 22/08/2009
XSLA - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
011257
Giải nhất
71068
Giải nhì
74480
Giải ba
23968
34993
Giải tư
69268
21945
54582
09695
04949
76124
15012
Giải năm
1610
Giải sáu
5757
0916
8309
Giải bảy
699
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,809
 10,2,6
1,824
936
245,9
4,9572
1,3683
527 
6380,2
0,4,993,5,9