www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 02/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
669051
Giải nhất
04281
Giải nhì
35332
Giải ba
26475
26054
Giải tư
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
Giải năm
1974
Giải sáu
9085
9453
7709
Giải bảy
947
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,5092
5,810
3,827
4,532
5,743,7
7,850,1,3,4
7,8
 6 
2,4,574,5
581,2,5
029 
 
Ngày: 25/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
736932
Giải nhất
12463
Giải nhì
26503
Giải ba
54079
16935
Giải tư
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
Giải năm
1502
Giải sáu
3575
1920
4916
Giải bảy
027
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,3,7,8
 10,6
0,320,7
0,632,5,9
 4 
3,7,850
1,663,6,9
0,275,9
085
3,6,79 
 
Ngày: 18/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
033554
Giải nhất
14351
Giải nhì
33488
Giải ba
60766
56412
Giải tư
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
Giải năm
4873
Giải sáu
0910
0217
2485
Giải bảy
778
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
2,4,5,810,2,7
121,7
3,733,8,9
541
851,4
666
1,273,8
3,7,881,5,8
390
 
Ngày: 11/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
101272
Giải nhất
29969
Giải nhì
47419
Giải ba
29797
14063
Giải tư
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
Giải năm
4119
Giải sáu
2214
0131
2281
Giải bảy
806
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
0,32,8,914,92
6,72 
6312,4,9
1,34 
75 
062,3,9
970,2,5
 81
12,3,691,7
 
Ngày: 04/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
200606
Giải nhất
80830
Giải nhì
94577
Giải ba
96785
31942
Giải tư
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
Giải năm
4661
Giải sáu
6411
3106
5545
Giải bảy
587
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,8062
1,6,911
2,422,9
 30
 42,5,9
4,6,856
02,561,5
7,877,9
 80,5,7
2,4,791
 
Ngày: 28/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
755944
Giải nhất
49671
Giải nhì
76449
Giải ba
47571
35588
Giải tư
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
Giải năm
8365
Giải sáu
6091
8108
6370
Giải bảy
318
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,701,8
0,72,9218
222,6
430,5
443,4,9
3,65 
2,665,6
 70,12
0,1,888
4912
 
Ngày: 21/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
044937
Giải nhất
63450
Giải nhì
23355
Giải ba
38910
92675
Giải tư
21276
02597
18892
85485
16997
31833
46081
Giải năm
4630
Giải sáu
9025
8022
0631
Giải bảy
531
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,3,50 
33,810
2,922,5
330,13,3,7
 4 
2,5,7,850,5
76 
3,9275,6
 81,5
 92,72