www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 02/07/2011
XSLA - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
662140
Giải nhất
19845
Giải nhì
68186
Giải ba
49430
59109
Giải tư
04033
10743
88716
88058
11280
17012
11606
Giải năm
8576
Giải sáu
3584
8162
7227
Giải bảy
528
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,806,9
 12,6
1,620,7,8
3,430,3
840,3,5
458
0,1,7,862
276
2,580,4,6
09 
 
Ngày: 25/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
624370
Giải nhất
85348
Giải nhì
98167
Giải ba
13006
76790
Giải tư
39230
88815
97030
98994
54874
15850
41184
Giải năm
5092
Giải sáu
5542
4827
7901
Giải bảy
449
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
32,5,7,901,6
0,415
4,927
 302
7,8,941,2,8,9
150
067
2,670,4
484
490,2,4
 
Ngày: 18/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
278275
Giải nhất
54258
Giải nhì
20135
Giải ba
73162
66680
Giải tư
24679
90102
19151
17139
30992
26679
92019
Giải năm
1348
Giải sáu
7185
0492
5674
Giải bảy
049
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,802
519
0,6,922 
 30,5,9
748,9
3,7,851,8
 62
 74,5,92
4,580,5
1,3,4,72922
 
Ngày: 11/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
427302
Giải nhất
58273
Giải nhì
77356
Giải ba
37858
72783
Giải tư
72507
53629
58634
45543
20277
63454
51193
Giải năm
5490
Giải sáu
1863
0308
1402
Giải bảy
623
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
9022,7,8
 1 
02,623,9
2,4,6,7
8,9
34
3,543
 54,6,8
562,3
0,773,7
0,583
290,3
 
Ngày: 04/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
278641
Giải nhất
73128
Giải nhì
59229
Giải ba
44764
23728
Giải tư
52475
51741
93634
29141
84959
81165
47791
Giải năm
4738
Giải sáu
8917
1883
2578
Giải bảy
550
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502
43,917
0282,9
834,8
3,6413
6,750,9
 64,5
175,8
22,3,783
2,591
 
Ngày: 28/05/2011
XSLA - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
612183
Giải nhất
26220
Giải nhì
29446
Giải ba
25257
64961
Giải tư
58437
64457
94454
13403
58591
07682
92102
Giải năm
1797
Giải sáu
8331
4072
9536
Giải bảy
498
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
202,3
3,6,91 
0,7,820
0,831,6,7
546
 54,72
3,4,961
3,52,972
982,3
 91,6,7,8
 
Ngày: 21/05/2011
XSLA - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
981983
Giải nhất
79877
Giải nhì
89135
Giải ba
62985
16443
Giải tư
75315
35774
96381
85663
74621
03413
31171
Giải năm
7245
Giải sáu
7361
7104
2258
Giải bảy
958
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,6,7,813,5
 21
1,4,6,835
0,743,5
1,3,4,8582
 61,3,8
771,4,7
52,681,3,5
 9