www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 02/05/2020
XSLA - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
972272
Giải nhất
00809
Giải nhì
98179
Giải ba
17555
47014
Giải tư
63118
63979
00865
55995
46182
55915
54983
Giải năm
5398
Giải sáu
3376
8718
8674
Giải bảy
928
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 09
 14,5,82
7,828
823 
1,74 
1,5,6,955
765
 72,4,6,92
12,2,982,32
0,7295,8
 
Ngày: 28/03/2020
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
548713
Giải nhất
29029
Giải nhì
48313
Giải ba
48393
53028
Giải tư
79692
74070
15683
37588
16040
08583
65439
Giải năm
2646
Giải sáu
1744
9251
7395
Giải bảy
446
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
5132
928,9
12,6,82,939
440,4,62
951
4263
 70
2,8832,8
2,392,3,5
 
Ngày: 21/03/2020
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
584482
Giải nhất
75862
Giải nhì
48416
Giải ba
25373
35185
Giải tư
49527
46571
33153
40995
48743
64763
15839
Giải năm
5976
Giải sáu
7434
2105
0169
Giải bảy
320
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
205
716
6,820,7
4,5,6,734,9
343
0,8,953
1,762,3,92
271,3,6
 82,5
3,6295
 
Ngày: 14/03/2020
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
175139
Giải nhất
37038
Giải nhì
90073
Giải ba
70250
62101
Giải tư
60811
86591
81757
41349
38221
19824
17839
Giải năm
9385
Giải sáu
7606
0546
5369
Giải bảy
217
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
501,6
0,1,2,911,7
 21,4
738,92
246,9
5,850,5,7
0,469
1,573
385
32,4,691
 
Ngày: 07/03/2020
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
939074
Giải nhất
78895
Giải nhì
04580
Giải ba
04680
38961
Giải tư
02283
06006
22716
07016
93655
13047
07394
Giải năm
0049
Giải sáu
6985
7611
2143
Giải bảy
224
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
8206
1,611,5,62
 24
4,83 
2,7,943,7,9
1,5,8,955
0,1261
474
 802,3,5
494,5
 
Ngày: 29/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K5
Giải ĐB
339274
Giải nhất
87477
Giải nhì
17398
Giải ba
04977
89160
Giải tư
86699
57253
12828
58814
30929
39734
19663
Giải năm
9819
Giải sáu
1540
0978
5129
Giải bảy
155
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
 14,9
 28,92
5,634
1,3,5,740
553,4,5
 60,3
7274,72,8
2,7,98 
1,22,998,9
 
Ngày: 22/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
651282
Giải nhất
13480
Giải nhì
18760
Giải ba
34710
98202
Giải tư
42797
92454
73189
80272
67631
39269
34224
Giải năm
9987
Giải sáu
6257
3001
3784
Giải bảy
703
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,801,2,3
0,310
0,7,820,4
031
2,5,84 
 54,7
 60,9
5,8,972
 80,2,4,7
9
6,897