www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 01/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
327993
Giải nhất
63159
Giải nhì
37923
Giải ba
10616
91347
Giải tư
80986
65304
74487
61225
35538
88426
92985
Giải năm
1219
Giải sáu
2049
1877
0943
Giải bảy
690
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
904
 16,9
 23,5,6
2,4,938
043,7,9
2,859
1,2,7,86 
4,7,876,7
385,6,7
1,4,590,3
 
Ngày: 24/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
943397
Giải nhất
22081
Giải nhì
50956
Giải ba
79514
65879
Giải tư
01745
36152
05998
41770
33661
43922
08526
Giải năm
0997
Giải sáu
0646
3562
1108
Giải bảy
978
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
708
6,814
2,5,622,6,7
 3 
145,6
452,6
2,4,561,2
2,9270,8,9
0,7,981
7972,8
 
Ngày: 17/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
685684
Giải nhất
32637
Giải nhì
51219
Giải ba
02898
55762
Giải tư
64774
12169
95532
23200
73274
99717
73611
Giải năm
4800
Giải sáu
0007
7361
7349
Giải bảy
835
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
02002,7
1,611,7,9
3,62 
 32,5,7
72,845,9
3,45 
 61,2,9
0,1,3742
984
1,4,698
 
Ngày: 10/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
509075
Giải nhất
22578
Giải nhì
24411
Giải ba
61652
02165
Giải tư
54581
65497
08954
94397
03334
92095
56947
Giải năm
4578
Giải sáu
4140
0197
7325
Giải bảy
015
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,811,5
525
 34
3,540,7
1,2,6,7
9
52,4
 65
4,8,9375,82
7281,7
 95,73
 
Ngày: 03/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
157595
Giải nhất
06782
Giải nhì
88587
Giải ba
70021
13428
Giải tư
64633
28483
82993
11803
06602
45292
97001
Giải năm
4977
Giải sáu
1783
9221
1142
Giải bảy
685
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3
0,221 
0,42,8,9212,8
0,3,82,933
 422
8,95 
 6 
7,877
282,32,5,7
 92,3,5
 
Ngày: 27/08/2011
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
914302
Giải nhất
78665
Giải nhì
07471
Giải ba
61217
73118
Giải tư
46081
14675
46908
46389
46654
13431
85170
Giải năm
0044
Giải sáu
1157
2045
1605
Giải bảy
908
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
702,5,82
3,7,817,8
02 
 31
4,544,5
0,4,5,6
7
54,5,7
 65
1,570,1,5
02,181,9
89 
 
Ngày: 20/08/2011
XSLA - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
222145
Giải nhất
11927
Giải nhì
76174
Giải ba
72732
20600
Giải tư
62712
46560
26969
74521
67310
41986
71782
Giải năm
8988
Giải sáu
2565
5862
9636
Giải bảy
996
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4
210,2
1,3,6,821,7
 32,6
0,745
4,65 
3,8,960,2,5,9
274
882,6,8
696