www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 01/05/2010
XSLA - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
428705
Giải nhất
44561
Giải nhì
59442
Giải ba
23586
58416
Giải tư
06449
38200
59853
40516
08256
05562
03004
Giải năm
1915
Giải sáu
0546
0587
7490
Giải bảy
925
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,5
615,62,8
4,625
53 
042,6,9
0,1,253,6
12,4,5,861,2
87 
186,7
490
 
Ngày: 24/04/2010
XSLA - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
450094
Giải nhất
59558
Giải nhì
43059
Giải ba
54259
80771
Giải tư
36047
67786
15661
56508
51318
23973
56172
Giải năm
7275
Giải sáu
7980
0756
6140
Giải bảy
258
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,808
6,718
72 
73 
940,7,9
756,82,92
5,861
471,2,3,5
0,1,5280,6
4,5294
 
Ngày: 17/04/2010
XSLA - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
754176
Giải nhất
55877
Giải nhì
12964
Giải ba
53207
03812
Giải tư
21710
27091
11596
24620
61349
00116
66014
Giải năm
4248
Giải sáu
2046
3665
3487
Giải bảy
131
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,207
3,910,2,4,6
120
 31,7
1,646,8,9
65 
1,4,7,964,5
0,3,7,876,7
487
491,6
 
Ngày: 10/04/2010
XSLA - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
713160
Giải nhất
66054
Giải nhì
63874
Giải ba
77404
09644
Giải tư
06826
16063
34985
33861
44420
67992
73868
Giải năm
7397
Giải sáu
0934
5421
6968
Giải bảy
613
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,604
2,613
920,1,6
1,634
0,3,4,5
7
44
854
260,1,3,82
9
974
6285
692,7
 
Ngày: 03/04/2010
XSLA - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
563490
Giải nhất
33193
Giải nhì
54590
Giải ba
32565
84391
Giải tư
08599
27455
38352
07893
63294
16711
37295
Giải năm
6697
Giải sáu
4742
3920
7158
Giải bảy
273
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,920 
1,911
4,520
7,923 
940,2
5,6,952,5,8
 65
973
58 
9902,1,32,4
5,7,9
 
Ngày: 27/03/2010
XSLA - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
781203
Giải nhất
79057
Giải nhì
47173
Giải ba
50805
69201
Giải tư
24045
58740
79638
57235
02670
57398
13425
Giải năm
4017
Giải sáu
0309
9359
2062
Giải bảy
221
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,5,7
9
0,217
621,5
0,735,8
 40,5
0,2,3,457,9
 62
0,1,570,3
3,98 
0,598
 
Ngày: 20/03/2010
XSLA - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
412250
Giải nhất
99730
Giải nhì
99325
Giải ba
01596
09161
Giải tư
53424
26715
81231
63181
34231
57800
01181
Giải năm
5073
Giải sáu
9816
2325
6185
Giải bảy
099
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
32,6,8212,5,6
124,52
730,12
24 
1,22,850
1,961
 73
 812,5
996,9