www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 28/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
956869
Giải nhất
25568
Giải nhì
29824
Giải ba
37494
58181
Giải tư
79376
77888
63787
69636
26420
83146
80939
Giải năm
6108
Giải sáu
2770
9495
2326
Giải bảy
287
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,708
81 
 20,4,6
 36,9
2,946
95 
2,3,4,7
9
68,9
8270,6
0,6,881,72,8
3,694,5,6
 
Ngày: 21/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
458973
Giải nhất
64895
Giải nhì
40138
Giải ba
38055
87724
Giải tư
11757
56596
86362
25733
42463
95784
13877
Giải năm
0684
Giải sáu
6161
0599
2775
Giải bảy
960
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
60 
61 
624
3,6,733,8
2,824 
52,7,9552,7
960,1,2,3
5,773,5,7
3842
995,6,9
 
Ngày: 14/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
081557
Giải nhất
48441
Giải nhì
23200
Giải ba
17303
11851
Giải tư
15726
40232
42465
60592
70378
73425
50849
Giải năm
7150
Giải sáu
1803
1934
4670
Giải bảy
159
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,32,6
4,51 
3,925,6
0232,4
341,9
2,650,1,7,9
0,265
570,8
78 
4,592
 
Ngày: 07/04/2019
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
276929
Giải nhất
07907
Giải nhì
36701
Giải ba
13171
29141
Giải tư
54615
09288
05919
64845
58689
52556
55450
Giải năm
7822
Giải sáu
1272
9319
8351
Giải bảy
802
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
501,2,3,7
0,4,5,715,92
0,2,722,9
03 
 41,5
1,450,1,6
56 
071,2
888,9
12,2,89 
 
Ngày: 31/03/2019
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
566029
Giải nhất
25640
Giải nhì
04235
Giải ba
63462
01867
Giải tư
78478
09518
80554
61687
41805
14007
26137
Giải năm
2149
Giải sáu
0598
9886
1849
Giải bảy
988
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
405,7
 18
629
 35,7
540,92
0,3,854
862,7
0,3,6,878
1,7,8,985,6,7,8
2,4298
 
Ngày: 24/03/2019
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
991294
Giải nhất
38005
Giải nhì
17598
Giải ba
62860
07513
Giải tư
26019
69217
78939
17317
49612
02890
97622
Giải năm
0999
Giải sáu
2260
3985
3150
Giải bảy
677
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
5,62,905
 12,3,72,9
1,222
139
945
0,4,850
 602
12,777
985
1,3,990,4,8,9
 
Ngày: 17/03/2019
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
947038
Giải nhất
42836
Giải nhì
49735
Giải ba
48432
07669
Giải tư
01999
82892
68646
38025
99443
76095
35258
Giải năm
0295
Giải sáu
9617
7826
3273
Giải bảy
482
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
 17
3,8,925,6
4,732,5,6,8
 43,6
2,3,9250,8
2,3,469
173
3,582
6,992,52,9