www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 27/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
885252
Giải nhất
42416
Giải nhì
87659
Giải ba
70793
89569
Giải tư
53246
48285
00887
61927
49393
08151
72901
Giải năm
4468
Giải sáu
9578
2920
2898
Giải bảy
116
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
201
0,5162
520,7
923 
746
851,2,9
12,468,9
2,874,8
6,7,985,7
5,6932,8
 
Ngày: 20/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
287825
Giải nhất
17063
Giải nhì
90677
Giải ba
21620
63206
Giải tư
82305
71967
05515
32694
67116
11079
46072
Giải năm
4677
Giải sáu
5262
3998
2293
Giải bảy
387
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
205,6
 15,6
6,720,5
6,93 
94 
0,1,25 
0,162,3,7
6,72,872,72,9
987
7,993,4,8,9
 
Ngày: 13/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
899104
Giải nhất
68293
Giải nhì
26554
Giải ba
70048
20088
Giải tư
82298
12479
62693
31190
80406
89737
59315
Giải năm
2660
Giải sáu
2846
6812
4044
Giải bảy
056
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
6,904,6
 12,5
12 
9237
0,4,544,6,8
154,6,8
0,4,560
379
4,5,8,988
790,32,8
 
Ngày: 06/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
340364
Giải nhất
34411
Giải nhì
48265
Giải ba
12050
03026
Giải tư
91060
22587
27632
33970
87068
75053
95159
Giải năm
7500
Giải sáu
0269
0187
6560
Giải bảy
993
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,62,700
111
326
5,932
645
4,650,3,9
2602,4,5,8
9
8270
6872
5,693
 
Ngày: 29/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
307023
Giải nhất
14264
Giải nhì
28339
Giải ba
89838
52462
Giải tư
18246
60393
14993
88281
91354
55679
15678
Giải năm
4427
Giải sáu
5821
7389
5933
Giải bảy
655
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,81 
621,3,7
2,3,9333,8,9
5,646
554,5
462,4
278,9
3,781,9
3,7,8933
 
Ngày: 22/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
084616
Giải nhất
12266
Giải nhì
91549
Giải ba
97987
16282
Giải tư
35781
76399
22858
49020
00168
34577
55360
Giải năm
0094
Giải sáu
5165
7816
0911
Giải bảy
177
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
1,811,2,62
1,820
 3 
949
658
12,660,5,6,8
72,8772
5,681,2,7
4,994,9
 
Ngày: 15/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
754876
Giải nhất
65209
Giải nhì
96835
Giải ba
88421
23016
Giải tư
30198
17136
36170
95456
22110
96440
08150
Giải năm
0334
Giải sáu
0223
3983
0907
Giải bảy
602
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,702,7,9
210,6
021,3
2,834,52,6
340
3250,6
1,3,5,76 
070,6
983
098