www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 26/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
069045
Giải nhất
30593
Giải nhì
95572
Giải ba
14756
55845
Giải tư
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
Giải năm
2865
Giải sáu
8002
5204
9685
Giải bảy
047
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
812
0,1,6,727
93 
0,7452,7
42,5,6,7
8
55,6
562,5
2,472,4,5
881,5,8
 93
 
Ngày: 19/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
006475
Giải nhất
14781
Giải nhì
04058
Giải ba
36413
62049
Giải tư
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
Giải năm
7306
Giải sáu
3094
3615
5892
Giải bảy
037
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,606
4,810,3,5
8,92 
1,937
7,941,6,9
1,758
0,460
374,5
581,2
4,992,3,4,9
 
Ngày: 12/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
038474
Giải nhất
52770
Giải nhì
61347
Giải ba
05256
78361
Giải tư
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
Giải năm
7224
Giải sáu
5404
3692
7555
Giải bảy
027
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
704
1,3,611
2,922,4,7
 31
0,2,747,9
52552,6
5,961
2,470,4
888
4,992,6,9
 
Ngày: 05/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
654868
Giải nhất
66692
Giải nhì
93223
Giải ba
33180
16851
Giải tư
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
Giải năm
1098
Giải sáu
5031
5368
4825
Giải bảy
448
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
808
3,51 
923,4,5,8
2,7231,4
2,3,444,8
251,6
5682
 732
0,2,4,62
9
80
 92,8
 
Ngày: 29/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
201243
Giải nhất
36163
Giải nhì
93357
Giải ba
63836
12901
Giải tư
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
Giải năm
8530
Giải sáu
8018
7231
1820
Giải bảy
749
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,3,601
0,3,5,6
7
18
 20
4,6,7,830,1,6
643,9
 51,7
360,1,3,4
571,3,8
1,783
49 
 
Ngày: 22/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
332403
Giải nhất
74636
Giải nhì
18434
Giải ba
10586
05172
Giải tư
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
Giải năm
0290
Giải sáu
4812
0948
7517
Giải bảy
356
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,903
 12,7
1,7,922 
0,430,4,6,9
3,943,8
 56
3,5,86 
172
4,986
3,990,22,4,8
9
 
Ngày: 15/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
515546
Giải nhất
27423
Giải nhì
52814
Giải ba
38086
87725
Giải tư
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
Giải năm
1904
Giải sáu
1746
0466
5869
Giải bảy
482
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
804
 14
32,823,5
2322
0,1,5,645,62
2,454
42,6,7,864,6,9
 76
880,2,6,8
69