www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 25/09/2022
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
257571
Giải nhất
50255
Giải nhì
05754
Giải ba
86541
92210
Giải tư
73475
75319
38079
50194
32302
64304
36983
Giải năm
8971
Giải sáu
7567
9737
9512
Giải bảy
391
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
102,4
4,72,910,2,9
0,12 
837
0,5,8,941
5,754,5
 67
3,6712,5,9
 83,4
1,791,4
 
Ngày: 18/09/2022
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
452295
Giải nhất
10876
Giải nhì
40627
Giải ba
22161
98822
Giải tư
15823
56475
23302
17054
38507
74239
63897
Giải năm
4640
Giải sáu
1204
0292
8811
Giải bảy
222
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
402,4,7
1,2,611
0,22,921,22,3,7
239
0,540
7,954
761
0,2,975,6
 8 
392,5,7
 
Ngày: 11/09/2022
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
907967
Giải nhất
30497
Giải nhì
26654
Giải ba
76732
13506
Giải tư
43582
19836
82725
72748
64225
62587
01052
Giải năm
5241
Giải sáu
9475
7128
1131
Giải bảy
540
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
406
3,41 
3,5,8252,8
 31,2,6
5,640,1,8
22,752,4
0,364,7
6,8,975
2,482,7
 97
 
Ngày: 04/09/2022
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
480860
Giải nhất
18018
Giải nhì
71483
Giải ba
33788
63857
Giải tư
90639
96783
78938
91917
88033
41169
15514
Giải năm
7736
Giải sáu
7989
4965
6959
Giải bảy
925
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,7,8
 25
3,8233,6,8,9
14 
2,657,9
360,5,9
1,57 
1,3,82832,82,9
3,5,6,89 
 
Ngày: 28/08/2022
XSKG - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
442607
Giải nhất
81072
Giải nhì
82981
Giải ba
77479
52313
Giải tư
14892
85731
53802
42507
73946
82191
36279
Giải năm
8509
Giải sáu
9061
3510
9921
Giải bảy
455
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
102,72,9
2,3,6,8
9
10,3
0,7,921
1,731
 46
555
461
0272,3,92
 81
0,7291,2
 
Ngày: 21/08/2022
XSKG - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
200289
Giải nhất
97537
Giải nhì
46550
Giải ba
62001
79202
Giải tư
37750
50122
75385
73355
73503
42286
23921
Giải năm
6560
Giải sáu
2761
2350
2242
Giải bảy
592
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
53,601,2,3
0,2,61 
0,2,4,921,2
037
 42,8
5,8503,5
860,1
37 
485,6,9
892
 
Ngày: 14/08/2022
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
959695
Giải nhất
13693
Giải nhì
37903
Giải ba
00314
24539
Giải tư
35718
30602
40102
54723
59782
84905
57921
Giải năm
0119
Giải sáu
2471
3474
1778
Giải bảy
797
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 022,3,5
2,714,8,9
02,8,921,3
0,2,939
1,74 
0,95 
 6 
971,4,8
1,782
1,392,3,5,7