www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 25/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
040789
Giải nhất
67301
Giải nhì
60606
Giải ba
33809
37596
Giải tư
00669
41496
28285
94382
31397
99068
65471
Giải năm
4655
Giải sáu
7500
7661
8856
Giải bảy
063
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,9
0,6,71 
825
63 
 4 
2,5,855,6
0,5,9261,3,8,9
971
682,5,9
0,6,8962,7
 
Ngày: 18/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
513978
Giải nhất
91606
Giải nhì
76635
Giải ba
62010
44550
Giải tư
65523
64235
71630
63751
66007
74977
75204
Giải năm
9895
Giải sáu
8738
7062
7581
Giải bảy
671
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504,6,7
5,7,810
6223
230,52,8
04 
32,950,1
0622
0,771,7,8
3,781
 95
 
Ngày: 11/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
277365
Giải nhất
77241
Giải nhì
15491
Giải ba
39034
61287
Giải tư
41734
59113
73087
72691
03063
80467
71783
Giải năm
5739
Giải sáu
3995
1531
2835
Giải bảy
597
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,9213
 2 
1,6,831,42,5,9
3241
3,6,95 
663,5,6,7
6,82,97 
 83,72
3912,5,7
 
Ngày: 04/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
436069
Giải nhất
71268
Giải nhì
65209
Giải ba
22412
96063
Giải tư
30474
77121
11972
75154
94346
68479
81867
Giải năm
9299
Giải sáu
2690
4471
5152
Giải bảy
344
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
909
2,712
1,5,721
63 
4,5,744,6,8
 52,4
463,7,8,9
671,2,4,9
4,68 
0,6,7,990,9
 
Ngày: 28/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
448077
Giải nhất
09315
Giải nhì
68969
Giải ba
84014
68174
Giải tư
44955
90174
49183
32523
23449
26138
68047
Giải năm
6509
Giải sáu
9711
4337
7603
Giải bảy
989
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
111,4,5
 23
0,2,837,8,9
1,7247,9
1,555
 69
3,4,7742,7
383,9
0,3,4,6
8
9 
 
Ngày: 21/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
313877
Giải nhất
39015
Giải nhì
10428
Giải ba
17174
28672
Giải tư
30137
91238
05232
85785
85146
81558
60343
Giải năm
4924
Giải sáu
8320
0532
5075
Giải bảy
142
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
20 
 15
32,4,720,3,4,8
2,4322,7,8
2,742,3,6
1,7,858
46 
3,772,4,5,7
2,3,585
 9 
 
Ngày: 14/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
274657
Giải nhất
93713
Giải nhì
39485
Giải ba
45911
05881
Giải tư
76729
59177
56869
92062
74899
16116
27929
Giải năm
1000
Giải sáu
5789
9542
2808
Giải bảy
279
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,811,3,6
4,6292
138
 42
857
162,9
5,777,9
0,381,5,9
22,6,7,8
9
99