www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 24/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
915826
Giải nhất
73789
Giải nhì
99259
Giải ba
41904
81185
Giải tư
83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590
Giải năm
3550
Giải sáu
5057
9903
1143
Giải bảy
081
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903,4
815,6
 26
0,4,7238
0,940,3
1,850,7,9
1,26 
5732
381,5,9
5,890,4
 
Ngày: 17/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
453065
Giải nhất
60854
Giải nhì
51606
Giải ba
57665
86867
Giải tư
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
Giải năm
5529
Giải sáu
9207
2277
4017
Giải bảy
606
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,62,7
815,7
 26,7,9
039
5,64 
1,6254
02,264,52,7
0,1,2,6
7,9
77
 81
2,397
 
Ngày: 10/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
953199
Giải nhất
05526
Giải nhì
49744
Giải ba
19676
10712
Giải tư
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
Giải năm
0454
Giải sáu
4363
3648
1877
Giải bảy
513
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,8
1,926
1,630,4,8
3,4,544,8,9
 54
2,763,8
776,7,8
1,3,4,6
7
8 
4,992,9
 
Ngày: 03/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
273043
Giải nhất
60266
Giải nhì
20088
Giải ba
47980
77889
Giải tư
85039
92854
76059
65024
98670
10327
90504
Giải năm
3936
Giải sáu
1627
0690
5376
Giải bảy
358
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
7,8,904
 1 
524,72
436,9
0,2,543
 52,4,8,9
3,6,766
2270,6
5,880,8,9
3,5,890
 
Ngày: 25/02/2024
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
195174
Giải nhất
03149
Giải nhì
19825
Giải ba
82005
84056
Giải tư
96973
44653
50689
76156
51492
72518
57301
Giải năm
2026
Giải sáu
8614
4966
4516
Giải bảy
580
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
801,5
014,6,8
925,6,7
5,73 
1,749
0,253,62
1,2,52,666
273,4
180,9
4,892
 
Ngày: 18/02/2024
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
901656
Giải nhất
97868
Giải nhì
49862
Giải ba
03219
21295
Giải tư
61869
14908
81941
72640
31024
50613
53476
Giải năm
5547
Giải sáu
2746
3159
5874
Giải bảy
427
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,908
413,9
624,7
13 
2,740,1,6,7
956,9
4,5,762,8,9
2,474,6
0,68 
1,5,690,5
 
Ngày: 11/02/2024
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
026682
Giải nhất
61803
Giải nhì
43150
Giải ba
30984
76648
Giải tư
51236
79392
78281
90084
89149
59394
01501
Giải năm
6830
Giải sáu
9434
8059
1164
Giải bảy
469
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3
0,818
8,92 
030,4,6
3,6,82,948,9
 50,9
364,9
 7 
1,481,2,42
4,5,692,4