www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 23/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
626737
Giải nhất
56181
Giải nhì
47502
Giải ba
61570
66660
Giải tư
01829
40429
92492
55714
61126
20613
08497
Giải năm
9818
Giải sáu
9631
6613
6996
Giải bảy
476
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702
3,8132,4,8
0,926,92
1230,1,7
14 
 5 
2,7,960
3,970,6
181
2292,6,7
 
Ngày: 16/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
205950
Giải nhất
37025
Giải nhì
78715
Giải ba
59657
38037
Giải tư
87420
98946
23351
19179
31735
23513
01359
Giải năm
2932
Giải sáu
4196
5869
5061
Giải bảy
427
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
5,613,5
320,5,7,8
132,5,7
 46
1,2,350,1,7,9
4,961,9
2,3,579
28 
5,6,796
 
Ngày: 09/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
784961
Giải nhất
62555
Giải nhì
16781
Giải ba
82405
57090
Giải tư
52978
79040
44002
78347
17851
04736
67036
Giải năm
0860
Giải sáu
7534
1673
0374
Giải bảy
556
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,6,902,5
5,6,81 
02 
7,834,62
3,740,7
0,551,5,6
32,560,1
473,4,8
781,3
 90
 
Ngày: 02/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
274931
Giải nhất
13089
Giải nhì
50515
Giải ba
05691
49089
Giải tư
35326
11070
22705
60335
40602
66995
73870
Giải năm
2125
Giải sáu
0696
7643
4597
Giải bảy
150
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,7202,5
3,915
025,6,7
431,5
 43
0,1,2,3
9
50
2,96 
2,9702
 892
8291,5,6,7
 
Ngày: 25/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
782863
Giải nhất
16113
Giải nhì
21677
Giải ba
02026
66436
Giải tư
39069
22897
09915
74881
53506
77367
79834
Giải năm
9350
Giải sáu
7446
1065
7237
Giải bảy
085
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
506
813,5
 26
1,6234,6,7
346
1,6,850
0,2,3,4632,5,7,9
3,6,7,977
 81,5
697
 
Ngày: 18/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
000799
Giải nhất
49766
Giải nhì
20242
Giải ba
40954
56859
Giải tư
83409
00745
68744
06594
94549
06657
59755
Giải năm
5184
Giải sáu
9793
2834
3501
Giải bảy
296
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
01 
42 
934
3,4,5,82
9
42,4,5,9
4,554,5,7,9
6,966
57 
 842
0,4,5,993,4,6,9
 
Ngày: 11/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
889032
Giải nhất
86830
Giải nhì
93909
Giải ba
64616
88524
Giải tư
98110
16812
15429
73374
71846
74261
03245
Giải năm
1524
Giải sáu
2346
1394
0327
Giải bảy
304
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,304,9
6,810,2,6
1,3242,7,9
 30,2
0,22,7,945,62
45 
1,4261
274
 81
0,294