www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 23/08/2020
XSKG - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
559445
Giải nhất
07205
Giải nhì
49102
Giải ba
46808
10069
Giải tư
75229
46288
05331
95050
86358
66774
78864
Giải năm
0957
Giải sáu
9944
9467
2899
Giải bảy
898
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
502,5,8
31 
029
 31,9
4,6,744,5
0,450,7,8
 64,7,9
5,674
0,5,8,988
2,3,6,998,9
 
Ngày: 16/08/2020
XSKG - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
411694
Giải nhất
87060
Giải nhì
59595
Giải ba
25773
17703
Giải tư
84978
55634
37990
06187
35981
54555
11790
Giải năm
1361
Giải sáu
8018
3277
4157
Giải bảy
388
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,9203
6,818
 2 
0,734
3,4,944
5,955,7
 60,1
5,7,873,7,8
1,7,881,7,8
 902,4,5
 
Ngày: 09/08/2020
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
672889
Giải nhất
46558
Giải nhì
53143
Giải ba
67331
75323
Giải tư
95735
60976
45045
20276
64299
20850
56240
Giải năm
7352
Giải sáu
8025
1603
6579
Giải bảy
519
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,503
319
523,5
0,2,4,931,5
 40,3,5
2,3,450,2,8
726 
 762,9
589
1,7,8,993,9
 
Ngày: 02/08/2020
XSKG - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
353027
Giải nhất
31351
Giải nhì
06903
Giải ba
80847
38640
Giải tư
00597
63733
77274
29389
85246
46614
66285
Giải năm
2894
Giải sáu
0162
4093
1160
Giải bảy
764
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,603
4,514
627
0,3,933
1,6,7,940,1,6,7
851
460,2,4
2,4,974
 85,9
893,4,7
 
Ngày: 26/07/2020
XSKG - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
448426
Giải nhất
46678
Giải nhì
01912
Giải ba
74624
83199
Giải tư
33841
47944
80359
76207
74269
73144
92578
Giải năm
4637
Giải sáu
9878
6002
7091
Giải bảy
591
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
4,9212
0,124,6
 37
2,4241,42
 59
2692
0,3783
738 
5,62,9912,9
 
Ngày: 19/07/2020
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
663642
Giải nhất
22402
Giải nhì
27170
Giải ba
00477
98315
Giải tư
97339
17133
60906
80973
24075
55715
98885
Giải năm
4790
Giải sáu
0803
3020
5456
Giải bảy
814
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902,3,6
 14,52
0,420
0,3,733,9
142,5
12,4,7,856
0,56 
770,3,5,7
 85
390
 
Ngày: 12/07/2020
XSKG - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
391221
Giải nhất
46206
Giải nhì
77166
Giải ba
29196
92012
Giải tư
99956
57666
53358
62180
26404
32642
64882
Giải năm
0693
Giải sáu
3935
1396
7125
Giải bảy
763
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
804,6
212
1,4,821,5
6,935
0,542
2,354,6,8
0,5,62,9263,62
 7 
580,2
 93,62