www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 22/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
504829
Giải nhất
93888
Giải nhì
06498
Giải ba
25992
28770
Giải tư
34991
77483
91816
58760
82965
07554
13815
Giải năm
1627
Giải sáu
3413
5481
6113
Giải bảy
690
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
8,9132,5,6
927,9
12,83 
54 
1,6254
160,52
270
8,981,3,8
290,1,2,8
 
Ngày: 15/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
098405
Giải nhất
28870
Giải nhì
15485
Giải ba
64184
59819
Giải tư
48785
42865
37074
11103
06194
23515
41641
Giải năm
9177
Giải sáu
3198
4784
3266
Giải bảy
795
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,703,5
415,9
 2 
030
7,82,941
0,1,6,82
9
5 
665,6
770,4,7
9842,52
194,5,8
 
Ngày: 08/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
730945
Giải nhất
19073
Giải nhì
08625
Giải ba
17365
72359
Giải tư
73712
60366
92238
31889
69420
93924
94224
Giải năm
7684
Giải sáu
0948
4473
6478
Giải bảy
413
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
20 
 12,3
120,42,5
1,7238
22,845,8
2,4,659
6,765,6
 732,6,8
3,4,784,9
5,89 
 
Ngày: 01/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
500047
Giải nhất
88700
Giải nhì
70472
Giải ba
96830
14331
Giải tư
95302
38784
09452
60155
65993
20087
37927
Giải năm
0461
Giải sáu
1094
7755
9075
Giải bảy
296
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
3,61 
0,5,727
930,1,6
8,947
52,752,52
3,961
2,4,872,5
 84,7
 93,4,6
 
Ngày: 24/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
217520
Giải nhất
54844
Giải nhì
13767
Giải ba
54758
33358
Giải tư
49687
45435
47147
85260
07820
96889
84087
Giải năm
8670
Giải sáu
7687
2851
2799
Giải bảy
687
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
22,6,70 
51 
 202
 35
444,7
351,82
 60,7
4,6,8470
52874,9
8,92992
 
Ngày: 17/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
746476
Giải nhất
02117
Giải nhì
69761
Giải ba
67131
68353
Giải tư
17105
33492
54369
38839
04881
43979
31332
Giải năm
4663
Giải sáu
8774
5670
8794
Giải bảy
024
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
705
3,6,817
3,924
5,631,2,9
2,4,7,944
053
761,3,9
170,4,6,9
 81
3,6,792,4
 
Ngày: 10/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
884727
Giải nhất
40983
Giải nhì
68838
Giải ba
76326
76664
Giải tư
21727
48553
61774
05692
74658
84038
97231
Giải năm
3355
Giải sáu
0239
5756
6678
Giải bảy
830
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
303
31 
926,72
0,5,830,1,82,9
6,74 
553,5,6,8
2,564
2274,8
32,5,783
392