www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 21/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
975735
Giải nhất
72335
Giải nhì
44914
Giải ba
89179
32057
Giải tư
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
Giải năm
1680
Giải sáu
6180
1157
5769
Giải bảy
908
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
8208
214
 21,8
 352
146
3256,73
4,5692
5379
0,2,8802,8
62,7,999
 
Ngày: 14/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
655444
Giải nhất
60590
Giải nhì
40737
Giải ba
65687
83161
Giải tư
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
Giải năm
9990
Giải sáu
4282
6649
5678
Giải bảy
025
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,9
6,910
0,2,3,822,5
 32,7
444,9
2,956
561
3,878
782,7
0,4902,1,5
 
Ngày: 07/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
097473
Giải nhất
09521
Giải nhì
99604
Giải ba
34922
37415
Giải tư
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
Giải năm
0773
Giải sáu
1423
8788
7110
Giải bảy
160
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4
210,4,5
0,22,521,22,3,9
2,5,7237
0,149
152,3
 60
3732
888
2,49 
 
Ngày: 31/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
540769
Giải nhất
88222
Giải nhì
46910
Giải ba
41189
12646
Giải tư
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
Giải năm
6999
Giải sáu
6565
7210
2376
Giải bảy
108
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
12,205,8
 102
2,7,920,2,9
43 
 43,6
0,5,655
4,765,8,9
 72,6
0,689
2,6,8,992,9
 
Ngày: 24/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
915826
Giải nhất
73789
Giải nhì
99259
Giải ba
41904
81185
Giải tư
83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590
Giải năm
3550
Giải sáu
5057
9903
1143
Giải bảy
081
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903,4
815,6
 26
0,4,7238
0,940,3
1,850,7,9
1,26 
5732
381,5,9
5,890,4
 
Ngày: 17/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
453065
Giải nhất
60854
Giải nhì
51606
Giải ba
57665
86867
Giải tư
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
Giải năm
5529
Giải sáu
9207
2277
4017
Giải bảy
606
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,62,7
815,7
 26,7,9
039
5,64 
1,6254
02,264,52,7
0,1,2,6
7,9
77
 81
2,397
 
Ngày: 10/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
953199
Giải nhất
05526
Giải nhì
49744
Giải ba
19676
10712
Giải tư
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
Giải năm
0454
Giải sáu
4363
3648
1877
Giải bảy
513
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,8
1,926
1,630,4,8
3,4,544,8,9
 54
2,763,8
776,7,8
1,3,4,6
7
8 
4,992,9