www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 20/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
719984
Giải nhất
94935
Giải nhì
73570
Giải ba
22993
60368
Giải tư
75349
49666
19901
87836
93023
91351
47269
Giải năm
5773
Giải sáu
2759
9985
9389
Giải bảy
905
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
701,5
0,51 
823
2,7,935,6
849
0,3,851,9
3,666,8,9
 70,3
682,4,5,9
4,5,6,893
 
Ngày: 13/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
928658
Giải nhất
32250
Giải nhì
27681
Giải ba
14201
50408
Giải tư
10037
10160
58294
17330
74742
92783
15120
Giải năm
7303
Giải sáu
9900
5971
1999
Giải bảy
144
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,5
6
00,12,3,8
02,7,81 
420
0,830,7
4,942,4
 50,8
 60
371
0,581,3
994,9
 
Ngày: 06/11/2022
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
175812
Giải nhất
98412
Giải nhì
00021
Giải ba
62699
37191
Giải tư
04974
35647
90502
16663
20664
10331
84927
Giải năm
5400
Giải sáu
4104
9065
6719
Giải bảy
888
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4
2,3,9122,9
0,1221,7
631
0,6,747
65 
 63,4,5
2,4,874
887,8
1,991,9
 
Ngày: 30/10/2022
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
556519
Giải nhất
44948
Giải nhì
24146
Giải ba
61403
97394
Giải tư
51763
89018
76844
78479
42635
50616
82915
Giải năm
4864
Giải sáu
1327
0796
6042
Giải bảy
280
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,903
 15,6,8,9
427
0,635
4,6,942,4,6,8
1,35 
1,4,963,4
279
1,480
1,790,4,6
 
Ngày: 23/10/2022
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
409935
Giải nhất
24407
Giải nhì
00205
Giải ba
58742
57029
Giải tư
35601
18253
21323
79986
64475
76691
04130
Giải năm
8296
Giải sáu
9951
9556
8758
Giải bảy
078
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,901,5,7
0,5,91 
423,9
2,530,5
 42
0,3,751,3,6,8
5,8,96 
075,8
5,786
290,1,6
 
Ngày: 16/10/2022
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
993169
Giải nhất
06875
Giải nhì
68253
Giải ba
92282
14953
Giải tư
37749
56158
78405
73852
40584
61313
50578
Giải năm
4146
Giải sáu
8513
2172
0648
Giải bảy
183
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 05
 132
5,7,82 
12,52,83 
846,8,9
0,752,32,8
469
 72,5,8
4,5,782,3,4,9
4,6,89 
 
Ngày: 09/10/2022
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
698432
Giải nhất
24263
Giải nhì
22358
Giải ba
60030
42871
Giải tư
14921
74313
44385
80404
08885
77006
91963
Giải năm
8317
Giải sáu
9970
0680
9562
Giải bảy
160
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,804,6
2,713,7
3,621
1,6230,2
0,64 
8258
060,2,32,4
170,1
580,52
 9