www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 20/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
604607
Giải nhất
32323
Giải nhì
60972
Giải ba
11025
42293
Giải tư
46010
92525
62332
88678
38878
14587
92189
Giải năm
0869
Giải sáu
4199
0978
3565
Giải bảy
951
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
107
510
3,7,823,52
2,932
 4 
22,651
 65,9
0,872,83
7382,7,9
6,8,993,9
 
Ngày: 13/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
227859
Giải nhất
65793
Giải nhì
65594
Giải ba
73795
83465
Giải tư
81093
21489
68458
92926
33419
14754
16036
Giải năm
2263
Giải sáu
5280
2901
9950
Giải bảy
613
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
013,9
 26
1,6,9230,6
5,94 
6,950,4,8,9
2,363,5
 7 
580,9
1,5,8932,4,5
 
Ngày: 06/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
886407
Giải nhất
60564
Giải nhì
78071
Giải ba
99166
54186
Giải tư
09514
75480
25537
73614
64038
40673
24463
Giải năm
2942
Giải sáu
8601
1409
3936
Giải bảy
733
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
0,7142
4,62 
3,6,733,6,7,8
12,642
 5 
3,6,862,3,4,6
0,371,3
380,6
09 
 
Ngày: 29/09/2019
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
999867
Giải nhất
47304
Giải nhì
88202
Giải ba
59600
91946
Giải tư
77672
05759
53050
53074
74473
15123
32769
Giải năm
6635
Giải sáu
8230
8655
8675
Giải bảy
519
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2,4
 19
0,723
2,730,5
0,4,744,6
3,5,750,5,9
467,9
672,3,4,5
 8 
1,5,69 
 
Ngày: 22/09/2019
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
609726
Giải nhất
95857
Giải nhì
29392
Giải ba
65551
59388
Giải tư
72919
56335
61484
43540
85524
08828
65298
Giải năm
2928
Giải sáu
8618
9280
2574
Giải bảy
791
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
5,918,9
924,6,82
333,5
2,7,840
351,7
26 
574
1,22,8,980,4,8
191,2,8
 
Ngày: 15/09/2019
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
640409
Giải nhất
40132
Giải nhì
25701
Giải ba
74540
08721
Giải tư
47559
28850
03700
48165
53922
74160
36732
Giải năm
4441
Giải sáu
5444
3077
1578
Giải bảy
525
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,600,1,9
0,2,41 
2,3221,2,5
 322,4
3,440,1,4
2,650,9
 60,5
777,8
78 
0,59 
 
Ngày: 08/09/2019
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
863662
Giải nhất
74732
Giải nhì
47875
Giải ba
58861
47284
Giải tư
12052
73464
11525
68124
83103
97749
53173
Giải năm
1489
Giải sáu
7349
0608
4090
Giải bảy
856
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
903,8
61 
32,5,624,5
0,7322
2,6,8492
2,752,6
561,2,4
 73,5
084,9
42,890