www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 20/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
911105
Giải nhất
91393
Giải nhì
86786
Giải ba
49637
20991
Giải tư
45113
70151
97346
04491
44803
01172
87951
Giải năm
6517
Giải sáu
7108
4152
9876
Giải bảy
838
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,5,8
52,9213,7
5,72 
0,1,937,8
 46
0512,2
4,7,86 
1,372,6
0,386
 90,12,3
 
Ngày: 13/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
179135
Giải nhất
85734
Giải nhì
33432
Giải ba
14603
86771
Giải tư
58650
12698
17124
43984
77117
77299
58189
Giải năm
1939
Giải sáu
0866
0545
1882
Giải bảy
266
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
503
717
3,824
032,4,5,92
2,3,845
3,450
62662
171
982,4,9
32,8,998,9
 
Ngày: 06/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
867733
Giải nhất
96450
Giải nhì
77076
Giải ba
58131
65385
Giải tư
18689
87416
73973
30848
77166
49382
98458
Giải năm
4123
Giải sáu
4465
2518
4724
Giải bảy
701
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
501
0,316,8
823,4
2,3,731,3
248
6,850,8
1,6,765,6
 73,6
1,4,582,5,9
8,999
 
Ngày: 27/02/2022
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
744510
Giải nhất
75547
Giải nhì
45415
Giải ba
39640
34391
Giải tư
60337
81296
54642
04314
46352
66521
81870
Giải năm
4357
Giải sáu
3787
5901
2598
Giải bảy
057
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,2,910,4,5,8
4,521
 37
140,2,7
152,72
96 
3,4,52,870
1,987
 91,6,8
 
Ngày: 20/02/2022
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
039729
Giải nhất
46484
Giải nhì
59484
Giải ba
18255
55868
Giải tư
18316
27095
26084
06084
04744
71904
05448
Giải năm
3739
Giải sáu
6139
3593
2957
Giải bảy
789
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04
 16
829
9392
0,4,8444,8
5,955,7
168
57 
4,682,44,9
2,32,893,5
 
Ngày: 13/02/2022
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
435441
Giải nhất
14061
Giải nhì
54544
Giải ba
52103
27849
Giải tư
94437
19369
27330
16115
00566
54058
82197
Giải năm
1343
Giải sáu
5843
4042
6199
Giải bảy
714
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
303,6
4,614,5
42 
0,4230,7
1,441,2,32,4
9
158
0,661,6,9
3,97 
58 
4,6,997,9
 
Ngày: 06/02/2022
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
266372
Giải nhất
70245
Giải nhì
28028
Giải ba
22362
24956
Giải tư
17299
29733
29237
58623
96669
81721
52428
Giải năm
0671
Giải sáu
0092
7611
9801
Giải bảy
981
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101
0,1,2,7
8
10,1
6,7,921,3,82
2,333,7
 45
456
562,9
371,2
2281
6,992,9