www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 19/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
296938
Giải nhất
71235
Giải nhì
35402
Giải ba
83702
02992
Giải tư
92901
72003
43316
29568
22517
14595
98995
Giải năm
4808
Giải sáu
3208
1820
3655
Giải bảy
446
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,22,3,82
013,6,7
02,920
0,135,8
 46
3,5,9255
1,468
17 
02,3,68 
 92,52
 
Ngày: 12/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
819071
Giải nhất
64959
Giải nhì
03870
Giải ba
35336
05986
Giải tư
76004
50271
77983
17015
86125
24415
29070
Giải năm
7009
Giải sáu
0757
5127
5826
Giải bảy
883
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7204,9
72152
425,6,7
8236
042
12,257,9
2,3,86 
2,5702,12
 832,6
0,59 
 
Ngày: 05/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
610216
Giải nhất
12034
Giải nhì
08691
Giải ba
65036
60891
Giải tư
56414
68830
80534
25766
27217
06685
50362
Giải năm
7865
Giải sáu
4720
8254
2074
Giải bảy
932
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
9214,6,7
3,620
 30,2,42,6
1,32,5,74 
6,854,9
1,3,662,5,6
174
 85
5912
 
Ngày: 28/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
521581
Giải nhất
57405
Giải nhì
45961
Giải ba
91375
77176
Giải tư
90728
48313
75834
79700
44102
11386
79119
Giải năm
8578
Giải sáu
2060
2999
2926
Giải bảy
639
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,5
6,813,9
026,8
134,9
34 
0,75 
2,7,860,1,7
675,6,8
2,781,6
1,3,999
 
Ngày: 21/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
756790
Giải nhất
96332
Giải nhì
43827
Giải ba
14941
74032
Giải tư
52115
16002
69385
04813
15261
73843
43841
Giải năm
0843
Giải sáu
0768
1794
6608
Giải bảy
332
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
902,3,8
42,613,5
0,3327
0,1,42323
9412,32
1,85 
 61,8
27 
0,685
 90,4
 
Ngày: 14/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
517922
Giải nhất
32575
Giải nhì
21554
Giải ba
23531
21173
Giải tư
58102
37326
30729
34067
54792
54521
76706
Giải năm
8872
Giải sáu
4600
0755
8844
Giải bảy
170
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,6
2,31 
0,2,7,921,2,6,9
731
4,544,5
4,5,754,5
0,267
670,2,3,5
 8 
292
 
Ngày: 07/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
807138
Giải nhất
81628
Giải nhì
37064
Giải ba
89228
76854
Giải tư
66374
96845
25516
53098
72500
52346
62132
Giải năm
2121
Giải sáu
7362
3678
3175
Giải bảy
912
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000
212,6
1,3,621,82
 32,8
5,6,745,6
4,754,7
1,462,4
574,5,8
22,3,7,98 
 98