www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 19/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
615960
Giải nhất
80405
Giải nhì
00571
Giải ba
21006
14489
Giải tư
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
Giải năm
7300
Giải sáu
0719
8185
6123
Giải bảy
497
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,5,6
1,711,9
923,7
235
 4 
0,3,85 
0,7602,8
2,7,971,6,7
685,9
1,892,7
 
Ngày: 12/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
879516
Giải nhất
95023
Giải nhì
73986
Giải ba
60960
46299
Giải tư
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
Giải năm
6643
Giải sáu
2833
5158
6712
Giải bảy
448
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
605
6,812,6
123
2,3,433
 43,8
057,8
1,7,8,960,1
576,8
4,5,781,6
9296,92
 
Ngày: 05/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
456669
Giải nhất
25893
Giải nhì
27584
Giải ba
61125
79331
Giải tư
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
Giải năm
2672
Giải sáu
0705
6862
3803
Giải bảy
666
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3012,3,5,8
02,31 
6,7225
0,3,930,1,3
849
0,25 
662,6,9
7722,7
084
4,693
 
Ngày: 29/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
724368
Giải nhất
06615
Giải nhì
82550
Giải ba
95430
31757
Giải tư
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
Giải năm
6383
Giải sáu
0896
7354
3995
Giải bảy
960
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,80 
4,714,5
52 
830,5
1,5,741
1,3,950,2,4,7
8,960,8
571,4
680,3,6
 95,6
 
Ngày: 22/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
402281
Giải nhất
39659
Giải nhì
74572
Giải ba
42455
98985
Giải tư
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
Giải năm
3388
Giải sáu
9076
2756
1896
Giải bảy
396
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
507,8
1,811
723
238
 49
5,850,5,6,9
5,7,926 
072,6
0,3,881,5,8,9
4,5,8962
 
Ngày: 15/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
289176
Giải nhất
50135
Giải nhì
91873
Giải ba
08083
13293
Giải tư
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
Giải năm
6041
Giải sáu
0243
9551
2880
Giải bảy
436
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
4,51 
4,624
4,7,8,935,6
2,441,2,3,4
3,8251
3,762,9
 70,3,6
 80,3,52
693
 
Ngày: 08/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
328783
Giải nhất
60060
Giải nhì
66096
Giải ba
83242
65976
Giải tư
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
Giải năm
4402
Giải sáu
8700
2254
1221
Giải bảy
374
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2
2,318
0,4,921,3,5
2,8,931
5,7,842
250,4
7,960
 74,6
183,4
 92,3,6