www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 19/09/2010
XSKG - Loại vé: L: 9K3
Giải ĐB
746821
Giải nhất
28129
Giải nhì
75299
Giải ba
96431
49609
Giải tư
72848
84014
08119
46885
66090
49136
97707
Giải năm
0796
Giải sáu
2717
5001
0791
Giải bảy
936
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
901,7,9
0,2,3,914,7,9
 21,9
 31,62
147,8
85 
32,96 
0,1,47 
485
0,1,2,990,1,6,9
 
Ngày: 12/09/2010
XSKG - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
009347
Giải nhất
19578
Giải nhì
78651
Giải ba
08934
32184
Giải tư
30669
24217
11849
29978
96670
75609
74011
Giải năm
8391
Giải sáu
6290
8454
6730
Giải bảy
310
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7,9209
1,5,910,1,7
 2 
 30,4
3,5,847,9
 51,4
 69
1,470,82
7284
0,4,6902,1
 
Ngày: 05/09/2010
XSKG - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
117954
Giải nhất
48757
Giải nhì
94310
Giải ba
21888
29514
Giải tư
33590
95083
92519
30927
25302
47160
71174
Giải năm
6853
Giải sáu
9248
5434
1533
Giải bảy
168
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
310,4,9
027
3,5,831,3,4
1,3,5,748
 53,4,7
 60,8
2,574
4,6,883,8
190
 
Ngày: 29/08/2010
XSKG - Loại vé: L:8K5
Giải ĐB
825105
Giải nhất
97349
Giải nhì
33026
Giải ba
27872
60324
Giải tư
19484
22972
23259
68679
40730
42255
99587
Giải năm
4031
Giải sáu
6488
7681
1139
Giải bảy
435
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
305
3,81 
7224,6
 30,1,5,9
2,849
0,3,555,9
26 
8722,9
8281,4,7,82
3,4,5,79 
 
Ngày: 22/08/2010
XSKG - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
495189
Giải nhất
09862
Giải nhì
77593
Giải ba
40177
94292
Giải tư
79754
26655
61056
60312
00190
85920
41914
Giải năm
3009
Giải sáu
6466
1110
1876
Giải bảy
919
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8,909
 10,2,4,9
1,6,920
93 
1,54 
554,5,6
5,6,762,6
776,7
 80,9
0,1,890,2,3
 
Ngày: 15/08/2010
XSKG - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
616067
Giải nhất
16245
Giải nhì
26507
Giải ba
37737
53676
Giải tư
39496
71404
86563
19351
04998
90461
67923
Giải năm
1805
Giải sáu
1330
2845
0848
Giải bảy
834
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
304,5,7
5,61 
623
2,630,4,7
0,3452,8
0,4251
7,961,2,3,7
0,3,676
4,98 
 96,8
 
Ngày: 08/08/2010
XSKG - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
877986
Giải nhất
82880
Giải nhì
19005
Giải ba
02535
99278
Giải tư
53108
95716
57101
32736
37193
23452
51194
Giải năm
5833
Giải sáu
1324
6987
5632
Giải bảy
039
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
016
3,5,924
3,932,3,5,6
9
2,94 
0,352
1,3,86 
878
0,780,6,7
392,3,4