www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 19/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
260971
Giải nhất
29997
Giải nhì
72489
Giải ba
92309
51991
Giải tư
63664
32385
72920
76027
03979
50073
87653
Giải năm
4256
Giải sáu
8124
9896
0744
Giải bảy
241
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
209
4,7,91 
 20,4,7
5,73 
2,4,641,4,5
4,853,6
5,964
2,971,3,9
 85,9
0,7,891,6,7
 
Ngày: 12/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
901288
Giải nhất
17501
Giải nhì
71971
Giải ba
14943
26772
Giải tư
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
Giải năm
8667
Giải sáu
2964
4111
0424
Giải bảy
393
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,1,2,710,1
4,721,4
3,4,933
0,2,6242,3
 5 
92642,7
671,2
888
 93,62
 
Ngày: 05/03/2023
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
880768
Giải nhất
86383
Giải nhì
38251
Giải ba
41019
67480
Giải tư
20268
57176
24504
99857
07674
24637
57249
Giải năm
0697
Giải sáu
0001
5447
8261
Giải bảy
544
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
801,4
0,5,619
 2 
837
0,4,744,7,9
 51,7
6,761,6,82
3,4,5,974,6
6280,3
1,497
 
Ngày: 26/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
069045
Giải nhất
30593
Giải nhì
95572
Giải ba
14756
55845
Giải tư
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
Giải năm
2865
Giải sáu
8002
5204
9685
Giải bảy
047
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
812
0,1,6,727
93 
0,7452,7
42,5,6,7
8
55,6
562,5
2,472,4,5
881,5,8
 93
 
Ngày: 19/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
006475
Giải nhất
14781
Giải nhì
04058
Giải ba
36413
62049
Giải tư
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
Giải năm
7306
Giải sáu
3094
3615
5892
Giải bảy
037
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,606
4,810,3,5
8,92 
1,937
7,941,6,9
1,758
0,460
374,5
581,2
4,992,3,4,9
 
Ngày: 12/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
038474
Giải nhất
52770
Giải nhì
61347
Giải ba
05256
78361
Giải tư
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
Giải năm
7224
Giải sáu
5404
3692
7555
Giải bảy
027
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
704
1,3,611
2,922,4,7
 31
0,2,747,9
52552,6
5,961
2,470,4
888
4,992,6,9
 
Ngày: 05/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
654868
Giải nhất
66692
Giải nhì
93223
Giải ba
33180
16851
Giải tư
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
Giải năm
1098
Giải sáu
5031
5368
4825
Giải bảy
448
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
808
3,51 
923,4,5,8
2,7231,4
2,3,444,8
251,6
5682
 732
0,2,4,62
9
80
 92,8