www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 18/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
111398
Giải nhất
27817
Giải nhì
70711
Giải ba
73283
14339
Giải tư
38401
83482
99741
30756
97044
57058
25394
Giải năm
8270
Giải sáu
8495
5012
7454
Giải bảy
456
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
701
0,1,411,2,7
1,82 
839
4,5,941,4
954,62,8
5269
170
5,982,3
3,694,5,8
 
Ngày: 11/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
770260
Giải nhất
69263
Giải nhì
55002
Giải ba
28287
18513
Giải tư
75601
07253
80925
32962
00881
51171
13025
Giải năm
5347
Giải sáu
8130
0036
9841
Giải bảy
383
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2
0,4,7,813
0,4,6252
1,5,6,830,6
 41,2,7
2253
360,2,3
4,871
 81,3,7
 9 
 
Ngày: 04/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
520321
Giải nhất
02008
Giải nhì
26774
Giải ba
44688
73495
Giải tư
79462
01843
71282
02790
67243
81877
67298
Giải năm
4179
Giải sáu
9658
6333
1794
Giải bảy
192
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902,8
21 
0,6,8,921
3,4233
7,9432
958
 62
774,7,9
0,5,8,982,8
790,2,4,5
8
 
Ngày: 27/09/2020
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
507357
Giải nhất
07687
Giải nhì
42434
Giải ba
42670
93231
Giải tư
69940
27607
69560
09349
41938
84674
93137
Giải năm
1168
Giải sáu
9760
8726
4241
Giải bảy
950
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,5,62,707
3,41 
 26
 31,4,7,8
3,740,1,9
 50,7
2602,8,9
0,3,5,870,4
3,687
4,69 
 
Ngày: 20/09/2020
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
158362
Giải nhất
70147
Giải nhì
32696
Giải ba
23231
94622
Giải tư
80403
62023
60267
67615
56699
12725
60614
Giải năm
6773
Giải sáu
9645
2431
1019
Giải bảy
006
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
3214,5,9
2,622,3,5
0,2,7312
145,7
1,2,45 
0,962,7
4,6,973
 8 
1,996,7,9
 
Ngày: 13/09/2020
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
964068
Giải nhất
57372
Giải nhì
13407
Giải ba
92363
08771
Giải tư
50058
10376
58300
72880
76782
06293
13222
Giải năm
4230
Giải sáu
8557
3771
1486
Giải bảy
119
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,7
7219
2,7,822
3,6,930,3
 4 
 57,8
7,863,8
0,5712,2,6
5,680,2,6
193
 
Ngày: 06/09/2020
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
547159
Giải nhất
93506
Giải nhì
41176
Giải ba
73815
76682
Giải tư
04925
20949
37939
15956
30294
89310
49182
Giải năm
2415
Giải sáu
5775
7159
3292
Giải bảy
004
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
104,6
 10,52
82,925
639
0,949
12,2,756,92
0,5,763
 75,6
 822
3,4,5292,4