www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 18/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
807522
Giải nhất
52116
Giải nhì
18573
Giải ba
90882
53255
Giải tư
19029
66475
41133
68017
27514
82966
11513
Giải năm
8327
Giải sáu
7809
0697
4601
Giải bảy
503
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8,9
013,4,6,7
2,822,7,9
0,1,3,733
14 
5,755
1,666
1,2,973,5
082
0,297
 
Ngày: 11/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
890653
Giải nhất
75555
Giải nhì
60679
Giải ba
33406
51169
Giải tư
25519
12930
29599
29659
20325
37558
31274
Giải năm
3890
Giải sáu
9377
6773
3781
Giải bảy
933
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,906
819
 25
3,5,7230,3
74 
2,553,5,8,9
069
7732,4,7,9
581
1,5,6,7
9
90,9
 
Ngày: 04/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
963009
Giải nhất
76783
Giải nhì
47938
Giải ba
93560
51026
Giải tư
14716
76300
81484
38298
95313
17405
18007
Giải năm
6858
Giải sáu
1548
7995
8534
Giải bảy
396
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7,9
 12,3,6
126
1,834,8
3,848
0,958
1,2,960
07 
3,4,5,983,4
095,6,8
 
Ngày: 27/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
963008
Giải nhất
02534
Giải nhì
73141
Giải ba
56975
35315
Giải tư
58490
68657
12359
47114
03692
80342
62761
Giải năm
6135
Giải sáu
8267
4506
2443
Giải bảy
507
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
906,7,8
4,614,5,6
4,92 
434,5
1,341,2,3
1,3,757,9
0,161,7
0,5,675
08 
590,2
 
Ngày: 20/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
081899
Giải nhất
90890
Giải nhì
17254
Giải ba
23993
48057
Giải tư
84689
28529
11255
43689
01337
02939
06524
Giải năm
7316
Giải sáu
4733
2041
3341
Giải bảy
890
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,920 
4216
 24,9
3,933,7,9
2,5412
554,5,7
16 
3,57 
 80,92
2,3,82,9902,3,9
 
Ngày: 13/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
299923
Giải nhất
52277
Giải nhì
97222
Giải ba
50030
22003
Giải tư
58922
76896
74772
68801
20615
09638
75050
Giải năm
0038
Giải sáu
8131
8927
6860
Giải bảy
779
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,5,601,3
0,315
22,7222,3,7
0,230,1,6,82
 4 
150
3,960
2,772,7,9
328 
796
 
Ngày: 06/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
574457
Giải nhất
34604
Giải nhì
92318
Giải ba
60337
50377
Giải tư
02027
12448
32457
48863
22541
24044
72305
Giải năm
8623
Giải sáu
3240
7858
7231
Giải bảy
631
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
404,52
32,418
 23,7
2,6312,7
0,440,1,4,8
02572,8
 63
2,3,52,777
1,4,58 
 9