www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 18/06/2023
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
760439
Giải nhất
12526
Giải nhì
00331
Giải ba
46082
87917
Giải tư
02660
98600
91507
70136
89427
36695
23755
Giải năm
1141
Giải sáu
0940
4122
1978
Giải bảy
156
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,7
3,417
2,822,62,7
 31,6,9
 40,1
5,955,6
22,3,560
0,1,278
782
395
 
Ngày: 11/06/2023
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
723057
Giải nhất
04098
Giải nhì
01440
Giải ba
17797
75129
Giải tư
03863
83845
66896
13216
77413
02265
01876
Giải năm
5654
Giải sáu
5921
9081
8373
Giải bảy
572
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,813,6
721,9
1,6,73 
540,5
4,654,7
1,7,963,5
5,970,2,3,6
981
296,7,8
 
Ngày: 04/06/2023
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
853973
Giải nhất
58346
Giải nhì
73891
Giải ba
31614
26630
Giải tư
92356
56126
35101
31635
61185
58271
06277
Giải năm
7153
Giải sáu
8374
3070
1797
Giải bảy
097
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,7,914,8
 26
5,730,5
1,746
3,853,6
2,4,56 
7,9270,1,3,4
7
185
 91,72
 
Ngày: 28/05/2023
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
077788
Giải nhất
35048
Giải nhì
65910
Giải ba
47970
68530
Giải tư
77143
71458
42458
22137
12456
32273
14888
Giải năm
2825
Giải sáu
1178
7155
9156
Giải bảy
308
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,3,708
 10
 25
4,730,7
 43,8
2,555,62,82
52,86 
370,3,8
0,4,52,7
82
86,82
 9 
 
Ngày: 21/05/2023
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
164268
Giải nhất
40813
Giải nhì
50054
Giải ba
15107
05250
Giải tư
01440
25461
67457
27314
47856
77855
23230
Giải năm
2892
Giải sáu
1624
7910
9824
Giải bảy
592
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,507
610,3,4
92242
130
1,22,540
550,4,5,6
7,8
561,8
0,57 
5,68 
 922
 
Ngày: 14/05/2023
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
381832
Giải nhất
32242
Giải nhì
37150
Giải ba
10078
18967
Giải tư
78568
05028
21735
84727
87934
34646
53483
Giải năm
2347
Giải sáu
1976
8206
3100
Giải bảy
487
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,500,6
 1 
3,427,8
832,4,5
342,6,7
350
0,4,767,8
2,4,6,876,82
2,6,7283,7
 9 
 
Ngày: 07/05/2023
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
405776
Giải nhất
76555
Giải nhì
96835
Giải ba
89403
65945
Giải tư
61560
99061
99212
04485
77089
98117
91609
Giải năm
8283
Giải sáu
9893
5804
9407
Giải bảy
988
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
603,4,7,9
612,7
12 
0,8,935
045,9
3,4,5,855
760,1
0,176
883,5,8,9
0,4,893