www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 17/07/2011
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
317671
Giải nhất
56160
Giải nhì
37408
Giải ba
28799
67159
Giải tư
17141
41482
63754
01937
33195
25598
45623
Giải năm
3876
Giải sáu
2381
4238
1852
Giải bảy
590
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7,908
4,7,81 
5,823
237,8
541
952,4,9
760
370,1,6
0,3,981,2
5,990,5,8,9
 
Ngày: 10/07/2011
XSKG - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
760835
Giải nhất
33133
Giải nhì
64926
Giải ba
70966
58571
Giải tư
71489
69553
16083
78395
74481
86370
45767
Giải năm
3562
Giải sáu
7721
7911
5364
Giải bảy
538
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,2,7,811
621,6
3,5,833,5,8
64 
3,953,9
2,662,4,6,7
670,1
381,3,9
5,895
 
Ngày: 03/07/2011
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
386415
Giải nhất
85793
Giải nhì
81414
Giải ba
00718
44915
Giải tư
14064
53164
63464
67707
16907
51602
24980
Giải năm
4238
Giải sáu
3073
8098
0974
Giải bảy
843
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
802,72
 14,52,8
02 
4,7,938
1,63,7,843
125 
 643
0273,4
1,3,980,4
 93,8
 
Ngày: 26/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
790306
Giải nhất
78224
Giải nhì
92879
Giải ba
67079
79716
Giải tư
35545
55393
66824
00819
11534
47208
95691
Giải năm
6938
Giải sáu
2033
9008
1897
Giải bảy
454
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06,82
916,9
 242
3,933,4,8
22,3,545
4,554,5
0,16 
9792
02,38 
1,7291,3,7
 
Ngày: 19/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
063694
Giải nhất
75234
Giải nhì
10637
Giải ba
63647
30743
Giải tư
36042
18474
73859
40278
20900
66881
39190
Giải năm
0370
Giải sáu
3103
3940
2438
Giải bảy
088
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,900,3
81 
42 
0,434,7,8
3,6,7,940,2,3,7
 59
 64
3,470,4,8
3,7,881,8
590,4
 
Ngày: 12/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
630984
Giải nhất
66829
Giải nhì
16615
Giải ba
71774
85830
Giải tư
21484
68650
68400
88008
70872
03212
84560
Giải năm
0700
Giải sáu
1782
8242
7766
Giải bảy
820
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,5
6
002,8
 12,5
1,4,7,820,9
 30
7,8242,6
150
4,660,6
 72,4
082,42
29 
 
Ngày: 05/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
953237
Giải nhất
68795
Giải nhì
13539
Giải ba
99220
77472
Giải tư
45410
12220
68961
82188
06299
07586
29995
Giải năm
1498
Giải sáu
9735
2243
5045
Giải bảy
109
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,22092
610
7202
435,7,9
 43,5
3,4,925 
861
372
8,986,8
02,3,9952,8,9