www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 17/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
038181
Giải nhất
64628
Giải nhì
37271
Giải ba
00048
54332
Giải tư
68496
52445
71830
54466
70874
80814
45223
Giải năm
6860
Giải sáu
1491
7759
4631
Giải bảy
901
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,3,7,8
9
14
3,923,8
230,1,2
1,745,8
459
6,960,6
 71,4
2,481
591,2,6
 
Ngày: 10/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
004065
Giải nhất
99137
Giải nhì
39034
Giải ba
53509
96208
Giải tư
26625
39391
52130
74390
97616
72620
05418
Giải năm
5299
Giải sáu
9198
9951
8751
Giải bảy
319
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,3,908,9
52,916,8,9
 20,5
 30,4,7
3,54 
2,6512,4
165
37 
0,1,98 
0,1,990,1,8,9
 
Ngày: 03/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K1
Giải ĐB
088510
Giải nhất
36914
Giải nhì
02985
Giải ba
35075
80118
Giải tư
32294
06620
25723
51519
56218
08351
34313
Giải năm
2231
Giải sáu
5191
9425
2007
Giải bảy
350
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,2,507
3,5,910,3,4,82
9
520,3,5
1,231
1,94 
2,7,850,1,2
 6 
075
1285
191,4
 
Ngày: 27/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K4
Giải ĐB
803143
Giải nhất
78339
Giải nhì
08677
Giải ba
35669
56096
Giải tư
74614
37095
02898
29536
95350
96517
22984
Giải năm
9586
Giải sáu
4409
6211
7478
Giải bảy
292
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
509
111,4,7
92 
4,536,9
1,843
950,3
3,8,969
1,777,8
7,984,6
0,3,692,5,6,8
 
Ngày: 20/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
902922
Giải nhất
04071
Giải nhì
23570
Giải ba
29532
25802
Giải tư
29158
32711
19237
37673
07055
53416
04354
Giải năm
1465
Giải sáu
8469
7072
7039
Giải bảy
715
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
702
1,711,5,6
0,2,3,722
732,7,9
54 
1,5,654,5,8
165,9
370,1,2,3
5,888
3,69 
 
Ngày: 13/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
177238
Giải nhất
43180
Giải nhì
13681
Giải ba
43037
32786
Giải tư
32439
65347
93582
64224
81450
31743
50743
Giải năm
1126
Giải sáu
5262
7213
5473
Giải bảy
697
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
8,913
6,824,6
1,42,737,8,9
2432,7
 50
2,862
3,4,973
380,1,2,6
391,7
 
Ngày: 06/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
927290
Giải nhất
62015
Giải nhì
41685
Giải ba
92076
90525
Giải tư
96038
86330
07584
72746
33281
76536
51282
Giải năm
1342
Giải sáu
6424
2282
7884
Giải bảy
977
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
815
42,8224,5
 30,6,8
2,82422,6
1,2,85 
3,4,76 
776,7
381,22,42,5
 90