www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 15/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
515546
Giải nhất
27423
Giải nhì
52814
Giải ba
38086
87725
Giải tư
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
Giải năm
1904
Giải sáu
1746
0466
5869
Giải bảy
482
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
804
 14
32,823,5
2322
0,1,5,645,62
2,454
42,6,7,864,6,9
 76
880,2,6,8
69 
 
Ngày: 08/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
140182
Giải nhất
81332
Giải nhì
62855
Giải ba
89331
84056
Giải tư
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
Giải năm
9267
Giải sáu
1400
2869
3021
Giải bảy
124
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000
2,316,7
3,821,4,8
531,2
2,746
5,653,5,62
1,4,5265,7,9
1,674
282
69 
 
Ngày: 01/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
104380
Giải nhất
13089
Giải nhì
45354
Giải ba
44067
79309
Giải tư
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
Giải năm
7486
Giải sáu
2636
5029
5020
Giải bảy
528
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,807,9
1,311
 20,8,9
3,431,3,6
5,643
 54
3,864,7
0,67 
2,980,6,9
0,2,8,998,9
 
Ngày: 25/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
845155
Giải nhất
28866
Giải nhì
55393
Giải ba
92586
59327
Giải tư
44154
16230
79035
69626
95137
80189
87317
Giải năm
9479
Giải sáu
9488
9551
0754
Giải bảy
674
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
30 
517
 25,6,7
930,5,7
52,74 
2,3,551,42,5
2,6,866
1,2,374,9
886,8,9
7,893
 
Ngày: 18/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
480954
Giải nhất
13145
Giải nhì
57985
Giải ba
03700
20858
Giải tư
98154
77411
29353
34116
93806
89787
49418
Giải năm
8597
Giải sáu
3357
7305
3161
Giải bảy
440
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,5,6
1,611,6,8
 2 
53 
5240,5
0,4,853,42,7,8
0,160,1
5,8,97 
1,585,7
 97
 
Ngày: 11/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
718871
Giải nhất
58658
Giải nhì
36961
Giải ba
28909
74579
Giải tư
42532
20602
37490
59975
86776
35868
96978
Giải năm
7524
Giải sáu
2059
7890
2868
Giải bảy
630
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,9202,9
6,71 
0,324
 30,2
24 
758,9
6,761,6,82
 71,5,6,8
9
5,62,78 
0,5,7902
 
Ngày: 04/12/2022
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
410089
Giải nhất
18321
Giải nhì
62651
Giải ba
76172
18120
Giải tư
31071
42498
66971
71588
79205
32630
49996
Giải năm
0655
Giải sáu
3604
6882
6607
Giải bảy
564
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,304,5,7
2,5,721 
7,820,1
430
0,643
0,551,5
964
0712,2
8,982,8,9
896,8