www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 14/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
270324
Giải nhất
06308
Giải nhì
09950
Giải ba
28682
32345
Giải tư
54546
62258
80691
34826
11439
11673
53871
Giải năm
6656
Giải sáu
1978
3979
7694
Giải bảy
615
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
508
7,915
824,6,8
739
2,945,6
1,450,6,8
2,4,56 
 71,3,8,9
0,2,5,782
3,791,4
 
Ngày: 07/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
547672
Giải nhất
65146
Giải nhì
54224
Giải ba
62351
60237
Giải tư
98249
41449
30195
63093
44220
23848
86605
Giải năm
4396
Giải sáu
6128
5773
4905
Giải bảy
178
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2052
513
720,4,8
1,7,937
246,8,92
02,951
4,96 
372,3,8
2,4,78 
4293,5,6
 
Ngày: 31/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
131194
Giải nhất
36350
Giải nhì
03280
Giải ba
79286
21062
Giải tư
41632
19674
74484
87255
70267
29529
15787
Giải năm
8808
Giải sáu
3376
3548
0941
Giải bảy
673
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
5,808
41 
3,5,629
732
7,8,941,8
550,2,5
7,862,7
6,873,4,6
0,480,4,6,7
294
 
Ngày: 24/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
790813
Giải nhất
23220
Giải nhì
73791
Giải ba
15751
02213
Giải tư
43387
44456
43373
33939
32567
65010
75665
Giải năm
8126
Giải sáu
5761
4213
8699
Giải bảy
633
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
5,6,910,33
 20,6
13,3,733,9
 4 
651,6,8
2,561,5,7
6,873
587
3,991,9
 
Ngày: 17/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
763087
Giải nhất
14207
Giải nhì
14929
Giải ba
31117
99654
Giải tư
42439
77273
45530
41808
61692
27732
09767
Giải năm
3387
Giải sáu
5810
6451
8553
Giải bảy
080
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807,8
510,7
3,926,9
5,730,2,9
54 
 51,3,4
267
0,1,6,8273
080,72
2,392
 
Ngày: 10/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
661092
Giải nhất
06105
Giải nhì
36616
Giải ba
21223
91180
Giải tư
45814
69385
52121
31220
96543
78640
99267
Giải năm
0930
Giải sáu
3914
6841
3648
Giải bảy
741
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,805
2,42142,6
920,1,3
2,430
12,440,12,3,4
8
0,85 
167
67 
480,5
 92
 
Ngày: 03/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
366980
Giải nhất
53732
Giải nhì
23413
Giải ba
98788
36481
Giải tư
33674
41793
69079
41066
98513
67873
49480
Giải năm
8440
Giải sáu
4224
5358
5571
Giải bảy
852
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,820 
7,8132
3,524
12,7,932
2,740
 52,8
6,766
 71,3,4,6
9
5,8802,1,8
793