www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 12/10/2008
XSKG - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
00283
Giải nhất
70049
Giải nhì
37701
Giải ba
21661
51598
Giải tư
12619
21250
36745
96807
71140
69707
18658
Giải năm
6694
Giải sáu
8213
1115
7745
Giải bảy
917
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,501,72
0,613,5,7,9
42 
1,83 
940,2,52,9
1,4250,8
 61
02,17 
5,983
1,494,8
 
Ngày: 05/10/2008
XSKG - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
77669
Giải nhất
32465
Giải nhì
43130
Giải ba
55233
98792
Giải tư
76513
81134
50588
85395
82140
96253
99900
Giải năm
8303
Giải sáu
9221
0549
5325
Giải bảy
355
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3
213
921,5
0,1,3,530,3,4
340,9
2,5,6,953,5
 65,9
777
888
4,692,5
 
Ngày: 28/09/2008
XSKG - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
68791
Giải nhất
00117
Giải nhì
23283
Giải ba
74398
38661
Giải tư
02497
69935
48454
46667
93376
41252
86534
Giải năm
4403
Giải sáu
0108
6658
1849
Giải bảy
019
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
6,917,9
52 
0,834,5
3,549
3,652,4,8
761,5,7
1,6,976
0,5,983
1,491,7,8
 
Ngày: 21/09/2008
XSKG - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
61320
Giải nhất
30810
Giải nhì
47560
Giải ba
94708
74956
Giải tư
19611
26515
82810
96411
11257
65518
47979
Giải năm
5817
Giải sáu
9290
8823
8213
Giải bảy
471
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
12,2,6,908
12,7102,12,3,5
7,8
520,3
1,23 
 4 
152,6,7
560
1,571,9
0,18 
790
 
Ngày: 14/09/2008
XSKG - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
66453
Giải nhất
23316
Giải nhì
49302
Giải ba
01778
29334
Giải tư
25022
67565
69113
50994
57889
00997
00741
Giải năm
5589
Giải sáu
4257
2414
6754
Giải bảy
025
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02
413,4,6
0,222,5
1,534
1,3,5,7
9
41
2,653,4,7
165
5,974,8
7892
8294,7
 
Ngày: 07/09/2008
XSKG - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
05811
Giải nhất
23571
Giải nhì
38760
Giải ba
77032
57970
Giải tư
42204
31714
89172
21996
11820
95511
23495
Giải năm
7918
Giải sáu
8831
9891
4679
Giải bảy
874
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,6,704
12,3,7,9112,4,8
3,720
 31,2
0,1,7,94 
95 
960
 70,1,2,4
9
18 
791,4,5,6
 
Ngày: 31/08/2008
XSKG - Loại vé: L:8K5
Giải ĐB
80289
Giải nhất
75921
Giải nhì
14176
Giải ba
61823
34062
Giải tư
74864
89386
45658
15031
02540
76134
49605
Giải năm
0020
Giải sáu
8886
7368
9583
Giải bảy
598
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,405
2,31 
6202,1,3
2,831,4
3,640
058
7,8262,4,8
 76
5,6,983,62,9
898