www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 12/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
038474
Giải nhất
52770
Giải nhì
61347
Giải ba
05256
78361
Giải tư
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
Giải năm
7224
Giải sáu
5404
3692
7555
Giải bảy
027
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
704
1,3,611
2,922,4,7
 31
0,2,747,9
52552,6
5,961
2,470,4
888
4,992,6,9
 
Ngày: 05/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
654868
Giải nhất
66692
Giải nhì
93223
Giải ba
33180
16851
Giải tư
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
Giải năm
1098
Giải sáu
5031
5368
4825
Giải bảy
448
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
808
3,51 
923,4,5,8
2,7231,4
2,3,444,8
251,6
5682
 732
0,2,4,62
9
80
 92,8
 
Ngày: 29/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
201243
Giải nhất
36163
Giải nhì
93357
Giải ba
63836
12901
Giải tư
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
Giải năm
8530
Giải sáu
8018
7231
1820
Giải bảy
749
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,3,601
0,3,5,6
7
18
 20
4,6,7,830,1,6
643,9
 51,7
360,1,3,4
571,3,8
1,783
49 
 
Ngày: 22/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
332403
Giải nhất
74636
Giải nhì
18434
Giải ba
10586
05172
Giải tư
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
Giải năm
0290
Giải sáu
4812
0948
7517
Giải bảy
356
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,903
 12,7
1,7,922 
0,430,4,6,9
3,943,8
 56
3,5,86 
172
4,986
3,990,22,4,8
9
 
Ngày: 15/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
515546
Giải nhất
27423
Giải nhì
52814
Giải ba
38086
87725
Giải tư
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
Giải năm
1904
Giải sáu
1746
0466
5869
Giải bảy
482
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
804
 14
32,823,5
2322
0,1,5,645,62
2,454
42,6,7,864,6,9
 76
880,2,6,8
69 
 
Ngày: 08/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
140182
Giải nhất
81332
Giải nhì
62855
Giải ba
89331
84056
Giải tư
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
Giải năm
9267
Giải sáu
1400
2869
3021
Giải bảy
124
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000
2,316,7
3,821,4,8
531,2
2,746
5,653,5,62
1,4,5265,7,9
1,674
282
69 
 
Ngày: 01/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
104380
Giải nhất
13089
Giải nhì
45354
Giải ba
44067
79309
Giải tư
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
Giải năm
7486
Giải sáu
2636
5029
5020
Giải bảy
528
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,807,9
1,311
 20,8,9
3,431,3,6
5,643
 54
3,864,7
0,67 
2,980,6,9
0,2,8,998,9