www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 11/07/2010
XSKG - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
210548
Giải nhất
67379
Giải nhì
54367
Giải ba
83237
31108
Giải tư
23747
58956
35539
38875
46485
38862
87562
Giải năm
3721
Giải sáu
1543
6906
2720
Giải bảy
224
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
206,8
21 
6220,1,4
437,9
243,7,8
7,8,956
0,5622,7
3,4,675,9
0,485
3,795
 
Ngày: 04/07/2010
XSKG - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
622981
Giải nhất
99291
Giải nhì
60094
Giải ba
79470
22800
Giải tư
83228
42606
40966
05039
89134
19633
50062
Giải năm
9651
Giải sáu
4190
1542
5576
Giải bảy
059
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
5,8,91 
4,628
3,533,4,9
3,942
 51,3,9
0,6,762,6
 70,6
281
3,590,1,4
 
Ngày: 27/06/2010
XSKG - Loại vé: L:6K4
Giải ĐB
858926
Giải nhất
39817
Giải nhì
76296
Giải ba
93370
82409
Giải tư
03669
14024
46733
71502
61355
58146
65422
Giải năm
2787
Giải sáu
5339
8814
8291
Giải bảy
366
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
702,8,9
914,7
0,222,4,6
333,9
1,246
555
2,4,6,966,9
1,870
087
0,3,691,6
 
Ngày: 20/06/2010
XSKG - Loại vé: L:6K3
Giải ĐB
955874
Giải nhất
16493
Giải nhì
13426
Giải ba
04996
13248
Giải tư
39392
22078
48953
82383
58986
23954
98870
Giải năm
7120
Giải sáu
6176
1240
3825
Giải bảy
058
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
31 
920,5,6
5,8,931
5,740,8
253,4,8
2,7,8,96 
 70,4,6,8
4,5,783,6
 92,3,6
 
Ngày: 13/06/2010
XSKG - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
053201
Giải nhất
07066
Giải nhì
84122
Giải ba
95325
54777
Giải tư
47026
58093
64803
35947
25586
73593
29622
Giải năm
0329
Giải sáu
1946
6768
4194
Giải bảy
238
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
01 
22222,5,6,9
0,9238
946,7
25 
2,4,6,866,8
4,777
3,6,986
2932,4,8
 
Ngày: 06/06/2010
XSKG - Loại vé: L:6K1
Giải ĐB
435793
Giải nhất
06433
Giải nhì
01738
Giải ba
48537
68860
Giải tư
45272
61840
25880
70575
15321
44738
33779
Giải năm
2211
Giải sáu
9553
8000
9639
Giải bảy
073
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,800
1,211
721
3,5,7,933,7,82,9
 40,8
753
 60
372,3,5,9
32,480
3,793
 
Ngày: 30/05/2010
XSKG - Loại vé: L:5K5
Giải ĐB
078109
Giải nhất
47167
Giải nhì
59787
Giải ba
15830
68806
Giải tư
83661
69608
41725
87316
05462
96097
21874
Giải năm
1421
Giải sáu
4150
0871
8869
Giải bảy
666
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,506,8,9
2,6,714,6
621,5
 30
1,74 
250
0,1,661,2,6,7
9
6,8,971,4
087
0,697