www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 11/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
070886
Giải nhất
94379
Giải nhì
33144
Giải ba
41079
50934
Giải tư
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
Giải năm
2197
Giải sáu
4706
2535
9625
Giải bảy
945
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7206
2215
 212,5
 34,5
3,4,644,5
1,2,3,457
0,864
5,9702,92
886,8
7297
 
Ngày: 04/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
090775
Giải nhất
91501
Giải nhì
57939
Giải ba
89630
00479
Giải tư
36362
56560
77282
54464
18164
50213
75157
Giải năm
4832
Giải sáu
0151
9067
2015
Giải bảy
942
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,513,5
3,4,6,82 
130,2,9
6242
1,751,7
 60,2,42,7
5,675,9
882,8
3,79 
 
Ngày: 28/03/2021
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
583400
Giải nhất
13774
Giải nhì
26575
Giải ba
02973
21969
Giải tư
25755
22376
18093
11054
52720
85029
80335
Giải năm
4731
Giải sáu
6422
8453
4408
Giải bảy
051
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8
3,521 
220,2,9
5,7,931,5
5,74 
3,5,7512,3,4,5
769
 73,4,5,6
08 
2,693
 
Ngày: 21/03/2021
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
370239
Giải nhất
15475
Giải nhì
85456
Giải ba
60719
09273
Giải tư
39900
29385
24736
10687
42075
31783
46568
Giải năm
9919
Giải sáu
3057
8837
3316
Giải bảy
871
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000
716,7,92
 2 
7,836,7,9
 4 
72,856,7
1,3,568
1,3,5,871,3,52
683,5,7
12,39 
 
Ngày: 14/03/2021
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
367938
Giải nhất
38555
Giải nhì
80185
Giải ba
68357
21199
Giải tư
93042
37875
42940
31105
36756
17631
40034
Giải năm
1675
Giải sáu
8973
3204
9829
Giải bảy
767
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
404,5
31 
429
731,4,8
0,340,2
0,5,72,855,6,7
567
5,673,52,9
385
2,7,999
 
Ngày: 07/03/2021
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
710546
Giải nhất
54631
Giải nhì
18435
Giải ba
01543
02068
Giải tư
54388
14398
31869
21328
43593
74917
58842
Giải năm
8752
Giải sáu
4882
8324
4104
Giải bảy
886
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 04
317
4,5,824,8
42,931,5
0,242,32,6
352
4,868,9
17 
2,6,8,982,6,8
693,8
 
Ngày: 28/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
129938
Giải nhất
55708
Giải nhì
38277
Giải ba
55503
13633
Giải tư
01068
53634
18249
86670
36206
37880
33675
Giải năm
5675
Giải sáu
2777
0116
9859
Giải bảy
219
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
7,803,6,8
 16,9
 2 
0,333,4,8
3,849
7259
0,168
7270,52,72
0,3,680,4
1,4,59