www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/11/2019
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
369416
Giải nhất
55385
Giải nhì
99650
Giải ba
26037
01354
Giải tư
67714
47492
52286
70491
79065
45290
18868
Giải năm
5062
Giải sáu
3461
4749
2883
Giải bảy
688
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
6,914,6
6,92 
837
1,549
6,850,4
1,861,2,5,7
8
3,67 
6,883,5,6,8
490,1,2
 
Ngày: 03/11/2019
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
018636
Giải nhất
07908
Giải nhì
63826
Giải ba
84340
88768
Giải tư
39549
16742
48119
93633
49872
39475
91027
Giải năm
9134
Giải sáu
4524
3596
6626
Giải bảy
770
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,705,8
 19
4,724,62,7
333,4,6
2,340,2,9
0,75 
22,3,968
270,2,5
0,68 
1,496
 
Ngày: 27/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
761548
Giải nhất
14901
Giải nhì
81982
Giải ba
92716
39176
Giải tư
96289
12877
13080
64901
39839
67751
55531
Giải năm
0908
Giải sáu
3500
0954
8785
Giải bảy
034
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,800,12,8
02,3,516
82 
 31,4,7,9
3,548
851,4
1,76 
3,776,7
0,480,2,5,9
3,89 
 
Ngày: 20/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
604607
Giải nhất
32323
Giải nhì
60972
Giải ba
11025
42293
Giải tư
46010
92525
62332
88678
38878
14587
92189
Giải năm
0869
Giải sáu
4199
0978
3565
Giải bảy
951
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
107
510
3,7,823,52
2,932
 4 
22,651
 65,9
0,872,83
7382,7,9
6,8,993,9
 
Ngày: 13/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
227859
Giải nhất
65793
Giải nhì
65594
Giải ba
73795
83465
Giải tư
81093
21489
68458
92926
33419
14754
16036
Giải năm
2263
Giải sáu
5280
2901
9950
Giải bảy
613
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
013,9
 26
1,6,9230,6
5,94 
6,950,4,8,9
2,363,5
 7 
580,9
1,5,8932,4,5
 
Ngày: 06/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
886407
Giải nhất
60564
Giải nhì
78071
Giải ba
99166
54186
Giải tư
09514
75480
25537
73614
64038
40673
24463
Giải năm
2942
Giải sáu
8601
1409
3936
Giải bảy
733
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
0,7142
4,62 
3,6,733,6,7,8
12,642
 5 
3,6,862,3,4,6
0,371,3
380,6
09 
 
Ngày: 29/09/2019
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
999867
Giải nhất
47304
Giải nhì
88202
Giải ba
59600
91946
Giải tư
77672
05759
53050
53074
74473
15123
32769
Giải năm
6635
Giải sáu
8230
8655
8675
Giải bảy
519
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2,4
 19
0,723
2,730,5
0,4,744,6
3,5,750,5,9
467,9
672,3,4,5
 8 
1,5,69