www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
942403
Giải nhất
24931
Giải nhì
33550
Giải ba
01238
47758
Giải tư
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
Giải năm
9754
Giải sáu
0854
7504
0586
Giải bảy
306
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,703,4,6,8
2,3,7,816
 21,3,8
0,231,8
0,524 
 50,42,8
0,1,86 
 70,1
0,2,3,581,6
 9 
 
Ngày: 03/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
197817
Giải nhất
36595
Giải nhì
83367
Giải ba
47741
94850
Giải tư
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
Giải năm
2889
Giải sáu
5782
0632
0841
Giải bảy
293
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
4217
3,82 
7,8,930,2,4
3412,7
6,950
 65,7,9
1,4,6,873
 82,3,7,9
6,893,5
 
Ngày: 27/08/2023
XSKG - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
966698
Giải nhất
57891
Giải nhì
41423
Giải ba
57896
38413
Giải tư
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
Giải năm
8253
Giải sáu
2025
9890
5588
Giải bảy
645
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
902,5
6,913,7,8
0,823,5
1,2,4,53 
943,5
0,2,453
961
17 
1,8,982,8
 90,1,4,6
8
 
Ngày: 20/08/2023
XSKG - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
651943
Giải nhất
45846
Giải nhì
44753
Giải ba
46913
76006
Giải tư
69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921
Giải năm
4195
Giải sáu
7912
8533
8807
Giải bảy
350
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
506,72
212,3
121,9
1,3,4,5
6
33,4
343,6
950,3,9
0,4,963
02,97 
 8 
2,595,6,7
 
Ngày: 13/08/2023
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
854374
Giải nhất
46708
Giải nhì
99228
Giải ba
03295
53019
Giải tư
58616
76161
29580
46818
08820
65150
81355
Giải năm
5784
Giải sáu
0554
0986
4604
Giải bảy
354
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,5,804,8
616,8,9
520,8
 3 
0,52,7,84 
5,950,2,42,5
1,861
 74
0,1,280,4,6
195
 
Ngày: 06/08/2023
XSKG - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
299709
Giải nhất
60442
Giải nhì
67737
Giải ba
07792
09513
Giải tư
19298
50247
20702
93329
53542
80173
26657
Giải năm
7767
Giải sáu
6502
0359
5198
Giải bảy
574
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5022,9
 13
02,42,929
1,737
7422,7
 50,7,9
 67
3,4,5,673,4
928 
0,2,592,82
 
Ngày: 30/07/2023
XSKG - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
228478
Giải nhất
02679
Giải nhì
07503
Giải ba
80863
30740
Giải tư
72323
63277
48669
58783
49210
06316
07735
Giải năm
2175
Giải sáu
4905
7462
7034
Giải bảy
930
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,3,403,5
 10,6
623
0,2,6,830,4,5
340
0,3,7,85 
162,3,9
775,7,8,9
783,5
6,79