www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/04/2022
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
020845
Giải nhất
66056
Giải nhì
42964
Giải ba
41407
02086
Giải tư
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
Giải năm
3354
Giải sáu
2332
1538
1827
Giải bảy
880
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,4,8072
81 
320,7
 32,4,6,8
3,5,6,940,5
454,6
3,5,864
02,2,87 
380,1,6,7
 94
 
Ngày: 03/04/2022
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
579086
Giải nhất
57699
Giải nhì
82743
Giải ba
50974
54309
Giải tư
62917
71259
19961
45569
83701
90625
06162
Giải năm
0648
Giải sáu
2198
8874
2107
Giải bảy
909
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7,92
0,617
625
43 
7243,8
0,259
861,2,9
0,1742
4,986
02,5,6,998,9
 
Ngày: 27/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
248518
Giải nhất
27204
Giải nhì
93375
Giải ba
34214
18050
Giải tư
70592
60657
27038
72620
19122
31421
10480
Giải năm
1078
Giải sáu
1371
9791
1654
Giải bảy
261
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,5,804
2,6,7,914,8
2,920,1,2,9
 38
0,1,54 
750,4,7
 61
571,5,8
1,3,780
291,2
 
Ngày: 20/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
911105
Giải nhất
91393
Giải nhì
86786
Giải ba
49637
20991
Giải tư
45113
70151
97346
04491
44803
01172
87951
Giải năm
6517
Giải sáu
7108
4152
9876
Giải bảy
838
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,5,8
52,9213,7
5,72 
0,1,937,8
 46
0512,2
4,7,86 
1,372,6
0,386
 90,12,3
 
Ngày: 13/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
179135
Giải nhất
85734
Giải nhì
33432
Giải ba
14603
86771
Giải tư
58650
12698
17124
43984
77117
77299
58189
Giải năm
1939
Giải sáu
0866
0545
1882
Giải bảy
266
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
503
717
3,824
032,4,5,92
2,3,845
3,450
62662
171
982,4,9
32,8,998,9
 
Ngày: 06/03/2022
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
867733
Giải nhất
96450
Giải nhì
77076
Giải ba
58131
65385
Giải tư
18689
87416
73973
30848
77166
49382
98458
Giải năm
4123
Giải sáu
4465
2518
4724
Giải bảy
701
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
501
0,316,8
823,4
2,3,731,3
248
6,850,8
1,6,765,6
 73,6
1,4,582,5,9
8,999
 
Ngày: 27/02/2022
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
744510
Giải nhất
75547
Giải nhì
45415
Giải ba
39640
34391
Giải tư
60337
81296
54642
04314
46352
66521
81870
Giải năm
4357
Giải sáu
3787
5901
2598
Giải bảy
057
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,2,910,4,5,8
4,521
 37
140,2,7
152,72
96 
3,4,52,870
1,987
 91,6,8