www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
884727
Giải nhất
40983
Giải nhì
68838
Giải ba
76326
76664
Giải tư
21727
48553
61774
05692
74658
84038
97231
Giải năm
3355
Giải sáu
0239
5756
6678
Giải bảy
830
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
303
31 
926,72
0,5,830,1,82,9
6,74 
553,5,6,8
2,564
2274,8
32,5,783
392
 
Ngày: 03/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
373804
Giải nhất
94470
Giải nhì
44942
Giải ba
47755
26821
Giải tư
16593
48836
60858
50670
89089
46793
51875
Giải năm
4233
Giải sáu
4967
8487
1621
Giải bảy
800
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,4
22,31 
4212
3,9231,3,6
042
5,755,8
367
6,8702,5
587,9
8932
 
Ngày: 27/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
974093
Giải nhất
51172
Giải nhì
40149
Giải ba
96360
73697
Giải tư
70208
64914
07809
79691
93183
88032
46530
Giải năm
0173
Giải sáu
3890
0191
3528
Giải bảy
383
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,6,908,9
9214,6
3,728
7,82,930,2
149
 5 
160
972,3
0,2832
0,490,12,3,7
 
Ngày: 20/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
468260
Giải nhất
44920
Giải nhì
27873
Giải ba
23970
41009
Giải tư
24398
14665
66204
93726
98798
42232
16766
Giải năm
4181
Giải sáu
9012
3432
9046
Giải bảy
803
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,6,703,4,9
1,811,2
1,3220,6
0,7322
046
65 
2,4,660,5,6
 70,3
9281
0982
 
Ngày: 13/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
377843
Giải nhất
52238
Giải nhì
15648
Giải ba
36965
64304
Giải tư
66130
94157
49558
65064
20559
50330
35615
Giải năm
9624
Giải sáu
1777
6238
9009
Giải bảy
169
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3204,9
 15
 24
4302,82
0,2,643,6,8
1,657,8,9
464,5,9
5,777
32,4,58 
0,5,69 
 
Ngày: 06/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
775885
Giải nhất
14863
Giải nhì
49620
Giải ba
90209
30942
Giải tư
11608
27194
12316
46070
23920
91297
51294
Giải năm
6114
Giải sáu
6984
3884
9827
Giải bảy
470
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,7200,8,9
 14,6
4202,7
63 
1,82,9242
85 
163
2,9702
0842,5
0942,7
 
Ngày: 27/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
726836
Giải nhất
47929
Giải nhì
89739
Giải ba
22716
82385
Giải tư
25043
79086
22416
76042
41968
29971
53145
Giải năm
0382
Giải sáu
9024
6825
6702
Giải bảy
289
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02
7162
0,4,824,5,7,9
436,9
242,3,5
2,4,85 
12,3,868
271
682,5,6,9
2,3,89