www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
661092
Giải nhất
06105
Giải nhì
36616
Giải ba
21223
91180
Giải tư
45814
69385
52121
31220
96543
78640
99267
Giải năm
0930
Giải sáu
3914
6841
3648
Giải bảy
741
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,805
2,42142,6
920,1,3
2,430
12,440,12,3,4
8
0,85 
167
67 
480,5
 92
 
Ngày: 03/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
366980
Giải nhất
53732
Giải nhì
23413
Giải ba
98788
36481
Giải tư
33674
41793
69079
41066
98513
67873
49480
Giải năm
8440
Giải sáu
4224
5358
5571
Giải bảy
852
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,820 
7,8132
3,524
12,7,932
2,740
 52,8
6,766
 71,3,4,6
9
5,8802,1,8
793
 
Ngày: 27/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
885252
Giải nhất
42416
Giải nhì
87659
Giải ba
70793
89569
Giải tư
53246
48285
00887
61927
49393
08151
72901
Giải năm
4468
Giải sáu
9578
2920
2898
Giải bảy
116
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
201
0,5162
520,7
923 
746
851,2,9
12,468,9
2,874,8
6,7,985,7
5,6932,8
 
Ngày: 20/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
287825
Giải nhất
17063
Giải nhì
90677
Giải ba
21620
63206
Giải tư
82305
71967
05515
32694
67116
11079
46072
Giải năm
4677
Giải sáu
5262
3998
2293
Giải bảy
387
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
205,6
 15,6
6,720,5
6,93 
94 
0,1,25 
0,162,3,7
6,72,872,72,9
987
7,993,4,8,9
 
Ngày: 13/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
899104
Giải nhất
68293
Giải nhì
26554
Giải ba
70048
20088
Giải tư
82298
12479
62693
31190
80406
89737
59315
Giải năm
2660
Giải sáu
2846
6812
4044
Giải bảy
056
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
6,904,6
 12,5
12 
9237
0,4,544,6,8
154,6,8
0,4,560
379
4,5,8,988
790,32,8
 
Ngày: 06/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
340364
Giải nhất
34411
Giải nhì
48265
Giải ba
12050
03026
Giải tư
91060
22587
27632
33970
87068
75053
95159
Giải năm
7500
Giải sáu
0269
0187
6560
Giải bảy
993
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,62,700
111
326
5,932
645
4,650,3,9
2602,4,5,8
9
8270
6872
5,693
 
Ngày: 29/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
307023
Giải nhất
14264
Giải nhì
28339
Giải ba
89838
52462
Giải tư
18246
60393
14993
88281
91354
55679
15678
Giải năm
4427
Giải sáu
5821
7389
5933
Giải bảy
655
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,81 
621,3,7
2,3,9333,8,9
5,646
554,5
462,4
278,9
3,781,9
3,7,8933