www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 09/05/2010
XSKG - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
491969
Giải nhất
59275
Giải nhì
59695
Giải ba
56050
47591
Giải tư
31908
91158
47329
39313
07386
92527
96834
Giải năm
3181
Giải sáu
7228
0444
7208
Giải bảy
645
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
506,82
8,913
 27,8,9
134
3,444,5
4,7,950,8
0,869
275
02,2,581,6
2,691,5
 
Ngày: 02/05/2010
XSKG - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
045299
Giải nhất
95685
Giải nhì
11796
Giải ba
80176
25879
Giải tư
28960
01584
88598
88948
48054
49198
66781
Giải năm
2857
Giải sáu
1251
5454
8171
Giải bảy
550
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
5,7,81 
 2 
 36
52,848
850,1,42,7
3,7,960
571,6,9
4,9281,4,5
7,996,82,9
 
Ngày: 25/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
040789
Giải nhất
67301
Giải nhì
60606
Giải ba
33809
37596
Giải tư
00669
41496
28285
94382
31397
99068
65471
Giải năm
4655
Giải sáu
7500
7661
8856
Giải bảy
063
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,9
0,6,71 
825
63 
 4 
2,5,855,6
0,5,9261,3,8,9
971
682,5,9
0,6,8962,7
 
Ngày: 18/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
513978
Giải nhất
91606
Giải nhì
76635
Giải ba
62010
44550
Giải tư
65523
64235
71630
63751
66007
74977
75204
Giải năm
9895
Giải sáu
8738
7062
7581
Giải bảy
671
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504,6,7
5,7,810
6223
230,52,8
04 
32,950,1
0622
0,771,7,8
3,781
 95
 
Ngày: 11/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
277365
Giải nhất
77241
Giải nhì
15491
Giải ba
39034
61287
Giải tư
41734
59113
73087
72691
03063
80467
71783
Giải năm
5739
Giải sáu
3995
1531
2835
Giải bảy
597
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,9213
 2 
1,6,831,42,5,9
3241
3,6,95 
663,5,6,7
6,82,97 
 83,72
3912,5,7
 
Ngày: 04/04/2010
XSKG - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
436069
Giải nhất
71268
Giải nhì
65209
Giải ba
22412
96063
Giải tư
30474
77121
11972
75154
94346
68479
81867
Giải năm
9299
Giải sáu
2690
4471
5152
Giải bảy
344
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
909
2,712
1,5,721
63 
4,5,744,6,8
 52,4
463,7,8,9
671,2,4,9
4,68 
0,6,7,990,9
 
Ngày: 28/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
448077
Giải nhất
09315
Giải nhì
68969
Giải ba
84014
68174
Giải tư
44955
90174
49183
32523
23449
26138
68047
Giải năm
6509
Giải sáu
9711
4337
7603
Giải bảy
989
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
111,4,5
 23
0,2,837,8,9
1,7247,9
1,555
 69
3,4,7742,7
383,9
0,3,4,6
8
9